Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung WB850F hay Canon IXUS 300 HS, Samsung WB850F vs Canon IXUS 300 HS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung WB850F hay Canon IXUS 300 HS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung WB850F
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 300 HS
( 0 người chọn )
3
0
Samsung WB850F
Canon IXUS 300 HS

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung WB850F
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Canon IXUS 300 HS (PowerShot SD4000 IS / IXY Digital 30S) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Canon IXY Digital 30S (IXUS 300 HS/ PowerShot SD4000 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot SD4000 IS (Canon IXUS 300 HS/ IXY Digital 30S) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung WB850F (2 ý kiến)
vothiminhCó zoom quang lên tới 21x, chụp xa tốt hơn con của Canon(4.197 ngày trước)
giangqchauĐộ phân giải cao hơn. Lưu hình đuợc nhiều định dạng. Giá rẻ hơn(4.380 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 300 HS (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung WB850F
đại diện cho
Samsung WB850F
vsCanon IXUS 300 HS (PowerShot SD4000 IS / IXY Digital 30S) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 300 HS
T
Hãng sản xuấtSamsung WB SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsBạcMàu sắc
Trọng lượng CameraĐang chờ cập nhậtvs175gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)109 x 64 x 25 mmvs100 x 54 x 23 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' BSI CMOSvs1/2.3" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto , ISO : 125 ,200 ,400 , 800 ,1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)23mm - 483mmvsf = 4.9 - 18.6 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8-F5.9vsF2-5.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)16 - 1/2000 secvsAuto (1 - 1/2500 sec) . 15-1/2500 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)21xvs3.8xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ