Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 300 HS (8 ý kiến)
Vieclamthem168Công nghệ bộ cảm biến tốt hơn, khẩu độ tốt, chất lượng chụp ổn(3.496 ngày trước)
vivi168Công nghệ bộ cảm biến tốt hơn, khẩu độ tốt, chất lượng chụp ổn(3.498 ngày trước)
congtacvien4332toi chon cai nay vi no co do phan giai anh cao(3.865 ngày trước)
Robertgọn nhẹ là tôi đã thích rồi nhưng nếu có màu khác thì hay!!!!!!!!!!!!!(3.902 ngày trước)
vothiminhMàn hình lớn hơn, sử dụng công nghệ hiện đại hơn, chất lượng ảnh cao hơn(4.237 ngày trước)
baodaipad_phukienthienthanhMáy nhỏ gọn, thiết kế đẹp, hình ảnh nét(4.465 ngày trước)
lephuong1311kiểu dáng nhỏ gọn và đẹp hơn so với A710(4.469 ngày trước)
buithaitruongCanon IXUS 300 HS độ phân giải ok hơn(4.489 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A710 IS (1 ý kiến)
kimdung_it90Chọn canon a710 kiểu cách cá tính(3.999 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 300 HS (PowerShot SD4000 IS / IXY Digital 30S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 300 HS | vs | Canon PowerShot A710 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A710 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon A Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 175g | vs | 210g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 100 x 54 x 23 mm | vs | 98 x 67 x 41 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CMOS | vs | 1/2.5 " CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 7.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto , ISO : 125 ,200 ,400 , 800 ,1600, 3200 | vs | Auto, 80 ,100, 200, 400, 800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 3072 x 2304 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 4.9 - 18.6 mm | vs | 5.8-34.8 | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2-5.3 | vs | F2.8 - F4.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | Auto (1 - 1/2500 sec) . 15-1/2500 sec | vs | 15 sec - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.8x | vs | 6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 300 HS vs Canon S90 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 300 HS vs Sony DSC-WX7 |
Canon IXUS 300 HS vs Sony DSC-WX10 |
Canon IXUS 300 HS vs Samsung TL210 |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon S95 vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Sony DSC-TX55 vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 300 HS |
Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 300 HS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 300 HS |
Nikon P300 vs Canon IXUS 300 HS |
Canon S100 vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 300 HS |
Samsung TL210 vs Canon A710 IS |
Sony DSC-WX10 vs Canon A710 IS |
Sony DSC-WX7 vs Canon A710 IS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon A710 IS |
Canon S90 IS vs Canon A710 IS |
Canon S95 vs Canon A710 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon A710 IS |
Sony DSC-TX55 vs Canon A710 IS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon A710 IS |
Canon IXUS 70 vs Canon A710 IS |
Sony DSC-WX30 vs Canon A710 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon A710 IS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon A710 IS |
Sony DSC-WX70 vs Canon A710 IS |
Canon SX220 HS vs Canon A710 IS |
Samsung WB850F vs Canon A710 IS |
Nikon P300 vs Canon A710 IS |
Canon S100 vs Canon A710 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon A710 IS |