Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon IXUS 300 HS hay Canon A710 IS, Canon IXUS 300 HS vs Canon A710 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon IXUS 300 HS hay Canon A710 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon IXUS 300 HS
( 14 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon A710 IS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
14
1
Canon IXUS 300 HS
Canon A710 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon IXUS 300 HS (PowerShot SD4000 IS / IXY Digital 30S) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Canon IXY Digital 30S (IXUS 300 HS/ PowerShot SD4000 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot SD4000 IS (Canon IXUS 300 HS/ IXY Digital 30S) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Canon PowerShot A710 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon IXUS 300 HS (8 ý kiến)
Vieclamthem168Công nghệ bộ cảm biến tốt hơn, khẩu độ tốt, chất lượng chụp ổn(3.496 ngày trước)
vivi168Công nghệ bộ cảm biến tốt hơn, khẩu độ tốt, chất lượng chụp ổn(3.498 ngày trước)
congtacvien4332toi chon cai nay vi no co do phan giai anh cao(3.865 ngày trước)
Robertgọn nhẹ là tôi đã thích rồi nhưng nếu có màu khác thì hay!!!!!!!!!!!!!(3.902 ngày trước)
vothiminhMàn hình lớn hơn, sử dụng công nghệ hiện đại hơn, chất lượng ảnh cao hơn(4.237 ngày trước)
baodaipad_phukienthienthanhMáy nhỏ gọn, thiết kế đẹp, hình ảnh nét(4.465 ngày trước)
lephuong1311kiểu dáng nhỏ gọn và đẹp hơn so với A710(4.469 ngày trước)
buithaitruongCanon IXUS 300 HS độ phân giải ok hơn(4.489 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A710 IS (1 ý kiến)
kimdung_it90Chọn canon a710 kiểu cách cá tính(3.999 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon IXUS 300 HS (PowerShot SD4000 IS / IXY Digital 30S) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 300 HS
vsCanon PowerShot A710 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A710 IS
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera175gvs210gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)100 x 54 x 23 mmvs98 x 67 x 41 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CMOSvs1/2.5 " CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs7.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto , ISO : 125 ,200 ,400 , 800 ,1600, 3200vsAuto, 80 ,100, 200, 400, 800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs3072 x 2304Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 4.9 - 18.6 mmvs5.8-34.8Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2-5.3vsF2.8 - F4.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)Auto (1 - 1/2500 sec) . 15-1/2500 secvs15 sec - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.8xvs6xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ