Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
Công ty cổ phần VN nasa
Gian hàng: nasatools
Tham gia: 12/05/2017
GD Online thành công(?): 4
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 9.369.311
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
359 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: Ozito / Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
680.000 ₫
2
Hãng sản xuất: Gavin / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 10 / Cắt các kiểu sắt: -, Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 1800 / Độ ồn (dB): 3 / Trọng lượng (kg): 12 / Xuất xứ: Trung Quốc /
1.170.000 ₫
3
Hãng sản xuất: Oshima / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 3500 / Đường kính lỗ (mm): 254 Công suất (W): 2300 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 18 / Xuất xứ: Nhật Bản /
1.470.000 ₫
4
Hãng sản xuất: GOMES / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 150 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
1.500.000 ₫
5
Hãng sản xuất: KEN / Tốc độ không tải (rpm): 1200 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm/ Công suất (W): 500 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 2.4 / Xuất xứ: China /
1.500.000 ₫
6
Hãng sản xuất: Total / Chất liệu vỏ: - / Công suất (W): 2350 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 16.6 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
1.601.000 ₫
7
Tốc độ không tải (rpm): 3900 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2400 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 18.3 /
1.700.000 ₫
8
Hãng sản xuất: Hãng khác / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 120 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2400 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 16 / Xuất xứ: China /
1.700.000 ₫
9
Hãng sản xuất: HST / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 350 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2500 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
1.700.000 ₫
10
Hãng sản xuất: FEG / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 125 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
1.700.000 ₫
11
Hãng sản xuất: DEWALT / Tốc độ không tải (rpm): 11500 / Đường kính đa mài: 110 / Đường kính lỗ (mm): 34 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống, / Công xuất (W): 1200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 2.8 / Xuất xứ: - /
1.700.000 ₫
12
Hãng sản xuất: HST / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 350 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 1800 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
1.700.000 ₫
13
Hãng sản xuất: Kct / Tốc độ không tải (rpm): 3500 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 90 / Trọng lượng (kg): 14.6 / Xuất xứ: Trung Quốc /
1.770.000 ₫
14
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 120 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 1800 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 16 / Xuất xứ: China /
1.780.000 ₫
15
Hãng sản xuất: FEG / Tốc độ không tải (rpm): 3900 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2300 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
1.800.000 ₫
16
Hãng sản xuất: ACZ / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
1.880.000 ₫
17
Hãng sản xuất: Nasa / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China /
1.900.000 ₫
18
Hãng sản xuất: FEG / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2300 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
1.900.000 ₫
19
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 1800 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
1.900.000 ₫
20
Hãng sản xuất: MAKTEC / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài: 355 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: -, / Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 15.2 / Xuất xứ: China /
1.950.000 ₫
21
Hãng sản xuất: Kingtony / Tốc độ không tải (rpm): 4000 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Đức /
1.970.000 ₫
22
Hãng sản xuất: Bhai / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 400 / Đường kính lỗ (mm): 400 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 10 / Xuất xứ: Trung Quốc /
2.000.000 ₫
23
Hãng sản xuất: FEG / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
2.000.000 ₫
24
Hãng sản xuất: DCA / Tốc độ không tải (rpm): 3900 / Đường kính đá mài: 355 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: -, / Công suất (W): 2100 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 17 / Xuất xứ: China /
2.000.000 ₫
25
Hãng sản xuất: Total / Công suất (W): 2400 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 17.2 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
2.018.000 ₫
26
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
2.100.000 ₫
27
Hãng sản xuất: TOSAN / Tốc độ không tải (rpm): 3750 / Đường kính đa mài: 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống, / Công xuất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: Taiwan /
2.100.000 ₫
28
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 85 Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 1.8 /
2.100.000 ₫
29
Hãng sản xuất: Kenmax / Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Nhật Bản /
2.120.000 ₫
30
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: -, Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 13.7 / Xuất xứ: Nhật Bản /
2.130.000 ₫
31
Hãng sản xuất: Maktec / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 13.7 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
2.138.000 ₫
32
Hãng sản xuất: Stanley / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 15.5 /
2.179.000 ₫
33
Hãng sản xuất: PEFA / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2300 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
2.200.000 ₫
34
Hãng sản xuất: Sencan / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China /
2.200.000 ₫
35
Hãng sản xuất: Kingtony / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Đức /
2.200.000 ₫
36
Hãng sản xuất: HITACHI / Tốc độ không tải (rpm): 3400 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống, / Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 3.2 / Xuất xứ: Japan /
2.200.000 ₫
37
Hãng sản xuất: Kyntec / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 17 / Xuất xứ: Trung Quốc /
2.200.000 ₫
38
Hãng sản xuất: HELI / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống, / Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 14 / Xuất xứ: - /
2.200.000 ₫
39
Hãng sản xuất: Cromax / Công suất (W): 2580 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
2.250.000 ₫
40
Hãng sản xuất: CROWN / Tốc độ không tải (rpm): 3750 / Đường kính đá mài (mm): 350 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -, / Công suất (W): 2300 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China /
2.280.000 ₫
41
Hãng sản xuất: CROWN / Tốc độ không tải (rpm): 3750 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 17 / Xuất xứ: China /
2.290.000 ₫
42
Hãng sản xuất: CROWN / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 Công suất (W): 18000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 17 / Xuất xứ: China /
2.290.000 ₫
43
Hãng sản xuất: Crown / Tốc độ không tải (rpm): 3750 / Đường kính đá mài: 350 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -, / Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 18 / Xuất xứ: China /
2.290.000 ₫
44
Hãng sản xuất: Ximax / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -, / Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Singapore /
2.300.000 ₫
45
Hãng sản xuất: Sencan / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China /
2.300.000 ₫
Trang:  1  2  3  4  5  6  ..  >  >>