Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
Công ty cổ phần VN nasa
Gian hàng: nasatools
Tham gia: 12/05/2017
GD Online thành công(?): 4
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 9.639.077
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
358 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
91
Hãng sản xuất: Huipu / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
2.750.000 ₫
92
Hãng sản xuất: Gute / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 4000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 470 / Xuất xứ: Trung Quốc /
2.777.000 ₫
93
Hãng sản xuất: PIGEON / Tốc độ không tải (rpm): 4000 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2400 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 18 / Xuất xứ: China /
2.800.000 ₫
94
Hãng sản xuất: Tiedao / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: Trung Quốc /
2.800.000 ₫
95
Hãng sản xuất: Hãng khác / Tốc độ không tải (rpm): 3750 / Đường kính đa mài: 350 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, / Công xuất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 6.3 / Xuất xứ: China /
2.800.000 ₫
96
Hãng sản xuất: AEG / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2300 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 19.5 / Xuất xứ: Germany /
2.800.000 ₫
97
Tốc độ không tải (rpm): 3900 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2400 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 18.39 /
2.800.000 ₫
98
Hãng sản xuất: Oshima / Tốc độ không tải (rpm): 3500 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 90 / Trọng lượng (kg): 14.6 / Xuất xứ: Trung Quốc /
2.800.000 ₫
99
Hãng sản xuất: HITACHI / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài: 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống, / Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
2.800.000 ₫
100
Hãng sản xuất: Bosch / Tốc độ không tải (rpm): 3500 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: -, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 17 / Xuất xứ: Trung Quốc /
2.830.000 ₫
101
Hãng sản xuất: KYNKO / Tốc độ không tải (rpm): 3850 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 Công suất (W): 1800 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 17 / Xuất xứ: China /
2.830.400 ₫
102
Hãng sản xuất: Kingtony / Tốc độ không tải (rpm): 3900 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Đức /
2.850.000 ₫
103
Hãng sản xuất: Hitachi / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 17 / Xuất xứ: Nhật Bản /
2.880.000 ₫
104
Hãng sản xuất: MAKTEC / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 15.7 / Xuất xứ: China /
2.882.000 ₫
105
Hãng sản xuất: Maktec / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 15.7 / Xuất xứ: Trung Quốc /
2.882.000 ₫
106
Hãng sản xuất: Hồng Ký / Tốc độ không tải (rpm): 2800 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 65 / Xuất xứ: Việt Nam /
2.940.000 ₫
107
Hãng sản xuất: Hãng khác / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 48 / Xuất xứ: Vietnam /
2.950.000 ₫
108
Hãng sản xuất: KEYANG / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2300 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 16.3 / Xuất xứ: Korea /
2.950.000 ₫
109
Hãng sản xuất: Maxpro / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh/ Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 15.6 / Xuất xứ: Trung Quốc /
2.959.000 ₫
110
Hãng sản xuất: Bosch / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 17 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
2.985.000 ₫
111
Hãng sản xuất: Bosch / Tốc độ không tải (rpm): 3500 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép ống/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 14.6 / Xuất xứ: Trung Quốc /
2.990.000 ₫
112
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 20 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh/ Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 7 / Xuất xứ: Trung Quốc /
2.990.000 ₫
113
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài: 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -, / Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 16 / Xuất xứ: Italy /
3.000.000 ₫
114
Hãng sản xuất: AEG / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài: 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép ống, / Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 17 / Xuất xứ: Germany /
3.000.000 ₫
115
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 1800 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 16 / Xuất xứ: China /
3.000.000 ₫
116
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 16.2 / Xuất xứ: Trung Quốc /
3.040.000 ₫
117
Hãng sản xuất: GMC / Tốc độ không tải (rpm): 3900 / Đường kính đa mài: 335 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống, / Công xuất (W): 2400 / Độ ồn (dB): 94 / Trọng lượng (kg): 21 / Xuất xứ: Australia /
3.100.000 ₫
118
Hãng sản xuất: MAKITA / Tốc độ không tải (rpm): 5000 / Đường kính đa mài: 305 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống, / Công xuất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 18 / Xuất xứ: - /
3.145.000 ₫
119
Hãng sản xuất: Kingtony / Tốc độ không tải (rpm): 3900 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Đức /
3.150.000 ₫
120
Hãng sản xuất: Davitec / Tốc độ không tải (rpm): 3900 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2300 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 5 / Xuất xứ: Trung Quốc /
3.180.000 ₫
121
Hãng sản xuất: DEWALT / Tốc độ không tải (rpm): 4000 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -, / Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 18 / Xuất xứ: China /
3.200.000 ₫
122
Hãng sản xuất: GMC / Tốc độ không tải (rpm): 3900 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2400 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China /
3.200.000 ₫
123
Hãng sản xuất: MILWAUKEE / Tốc độ không tải (rpm): 3900 / Đường kính đa mài: 355 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống, / Công xuất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 22.5 / Xuất xứ: - /
3.200.000 ₫
124
Hãng sản xuất: Dewalt / Công suất (W): 2300 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 18 / Xuất xứ: Trung Quốc /
3.200.000 ₫
125
Hãng sản xuất: DEWALT / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài: 250 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -, / Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 16 / Xuất xứ: China /
3.300.000 ₫
126
Hãng sản xuất: HITACHI / Tốc độ không tải (rpm): 3400 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống, / Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 3.2 / Xuất xứ: Japan /
3.400.000 ₫
127
Hãng sản xuất: Bosch / Tốc độ không tải (rpm): 3500 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 1400 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 14.6 / Xuất xứ: Malaysia /
3.400.000 ₫
128
Hãng sản xuất: Bosch / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép ống/ Công suất (W): 2400 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 17 / Xuất xứ: Trung Quốc /
3.450.000 ₫
129
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 22 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh/ Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 7 / Xuất xứ: Trung Quốc /
3.500.000 ₫
130
Hãng sản xuất: HỒNG KÝ / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm/ Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 55 / Xuất xứ: Vietnam /
3.500.000 ₫
131
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 1800 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 16.6 / Xuất xứ: Trung Quốc /
3.514.000 ₫
132
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 1600 / Đường kính đá mài (mm): 85 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -, Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 1.8 / Xuất xứ: Trung Quốc /
3.570.000 ₫
133
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2300 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
3.600.000 ₫
134
Hãng sản xuất: Trường Mạnh / Tốc độ không tải (rpm): 2800 / Đường kính đá mài (mm): 350 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 3000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Vietnam /
3.700.000 ₫
135
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 2800 / Đường kính đá mài (mm): 350 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 1500 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Vietnam /
3.700.000 ₫
Trang:  <  1  2  3  4  5  6  7  8  >