Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
Công ty cổ phần VN nasa
Gian hàng: nasatools
Tham gia: 12/05/2017
GD Online thành công(?): 4
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 9.893.057
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
425 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (HP): 10 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 1030 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 9 / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 53 / Trọng lượng (Kg): 275 / Xuất xứ: Nhật Bản /
25.000.000 ₫
2
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (HP): 30 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 3800 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 9 / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 57 / Trọng lượng (Kg): 540 / Xuất xứ: Nhật Bản /
50.000.000 ₫
3
Hãng sản xuất: Atlas Copco / Loại máy: Có dầu / Công suất (HP): 30 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 3600 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 8.5 / Tốc độ vòng quay (v/phút): 1460 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 64 / Trọng lượng (Kg): 415 / Xuất xứ: Trung Quốc /
55.000.000 ₫
4
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (HP): 30 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 3800 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 9 / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 57 / Trọng lượng (Kg): 540 / Xuất xứ: Nhật Bản /
55.000.000 ₫
5
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: - / Công suất (HP): 0 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 3400 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 66 / Trọng lượng (Kg): 850 / Xuất xứ: Nhật Bản /
65.000.000 ₫
6
Hãng sản xuất: Pegasus / Loại máy: - / Công suất (HP): 30 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 3640 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 12 / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 405 / Xuất xứ: - /
70.000.000 ₫
7
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (HP): 0 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 10400 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 1880 / Xuất xứ: TAIWAN /
90.000.000 ₫
8
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (HP): 0 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 6500 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 1020 / Xuất xứ: TAIWAN /
95.000.000 ₫
9
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Không dầu / Công suất (HP): 73 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 6400 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 68 / Trọng lượng (Kg): 1240 / Xuất xứ: Nhật Bản /
95.000.000 ₫
10
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Không dầu / Công suất (HP): 20 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 2000 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 62 / Trọng lượng (Kg): 750 / Xuất xứ: Nhật Bản /
95.000.000 ₫
11
Hãng sản xuất: Kyungwon / Loại máy: - / Công suất (HP): 20 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 2100 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
115.000.000 ₫
12
Hãng sản xuất: Hanbell / Loại máy: - / Công suất (HP): 147 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 21300 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 3350 / Xuất xứ: - /
118.000.000 ₫
13
Hãng sản xuất: Shanghai / Loại máy: Có dầu / Công suất (HP): 120 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 16000 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 13 / Tốc độ vòng quay (v/phút): 1480 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 70 / Trọng lượng (Kg): 2800 / Xuất xứ: Trung Quốc /
150.000.000 ₫
14
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Không dầu / Công suất (HP): 30 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 3400 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 63 / Trọng lượng (Kg): 800 / Xuất xứ: Nhật Bản /
150.000.000 ₫
15
Hãng sản xuất: Kyungwon / Loại máy: - / Công suất (HP): 0 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 3900 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 65 / Trọng lượng (Kg): 590 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
179.000.000 ₫
16
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (HP): 0 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 3500 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 620 / Xuất xứ: TAIWAN /
190.000.000 ₫
17
Hãng sản xuất: Anest Iwata / Loại máy: Không dầu / Công suất (HP): 0 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 3500 / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Nhật Bản /
245.600.000 ₫
18
Hãng sản xuất: Hanbell / Loại máy: - / Công suất (HP): 176 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 24700 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng nước / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 3580 / Xuất xứ: - /
250.000.000 ₫
19
Hãng sản xuất: Airman / Loại máy: - / Công suất (HP): 83 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 7500 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 1265 / Xuất xứ: Nhật Bản /
270.000.000 ₫
20
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (HP): 0 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 10400 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng gió / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 1880 / Xuất xứ: Đài Loan /
285.240.000 ₫
21
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (HP): 147 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 20000 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 9 / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 75 / Trọng lượng (Kg): 2360 / Xuất xứ: Nhật Bản /
350.000.000 ₫
22
Hãng sản xuất: Kyungwon / Loại máy: - / Công suất (HP): 75 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 8300 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
371.000.000 ₫
23
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Không dầu / Công suất (HP): 193 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 25000 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 9 / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 74 / Trọng lượng (Kg): 3900 / Xuất xứ: Nhật Bản /
450.000.000 ₫
24
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (HP): 167 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 23300 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 9 / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 73 / Trọng lượng (Kg): 3550 / Xuất xứ: Nhật Bản /
450.000.000 ₫
25
Hãng sản xuất: Kyungwon / Loại máy: - / Công suất (HP): 150 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 18500 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
550.000.000 ₫
26
Hãng sản xuất: Kyungwon / Loại máy: - / Công suất (HP): 150 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 21300 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
571.000.000 ₫
27
Hãng sản xuất: Atlas Copco / Loại máy: - / Công suất (HP): 215 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 14000 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 13 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 71 / Trọng lượng (Kg): 156 / Xuất xứ: Italy /
750.000.000 ₫
28
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (HP): 73 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 9500 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 9 / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 66 / Trọng lượng (Kg): 1020 / Xuất xứ: Nhật Bản /
Liên hệ gian hàng
29
Hãng sản xuất: Kyungwon / Loại máy: - / Công suất (HP): 200 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 28100 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
Liên hệ gian hàng
30
Hãng sản xuất: SWAN / Loại máy: - / Công suất (HP): 70 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 7800 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 10 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 1350 / Xuất xứ: - /
Liên hệ gian hàng
31
Hãng sản xuất: Kyungwon / Loại máy: - / Công suất (HP): 100 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 13700 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 75 / Trọng lượng (Kg): 1650 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
Liên hệ gian hàng
32
Hãng sản xuất: Kyungwon / Loại máy: - / Công suất (HP): 11 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 1700 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 410 / Xuất xứ: - /
Liên hệ gian hàng
33
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (HP): 0 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 2500 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 560 / Xuất xứ: TAIWAN /
Liên hệ gian hàng
34
Hãng sản xuất: SWAN / Loại máy: - / Công suất (HP): 110 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 13300 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 2000 / Xuất xứ: - /
Liên hệ gian hàng
35
Hãng sản xuất: SWAN / Loại máy: - / Công suất (HP): 40 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 4600 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8.5 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 800 / Xuất xứ: - /
Liên hệ gian hàng
36
Hãng sản xuất: SWAN / Loại máy: - / Công suất (HP): 30 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 2850 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 10 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 650 / Xuất xứ: - /
Liên hệ gian hàng
37
Hãng sản xuất: SWAN / Loại máy: - / Công suất (HP): 125 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 15300 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 2000 / Xuất xứ: - /
Liên hệ gian hàng
38
Hãng sản xuất: Kyungwon / Loại máy: - / Công suất (HP): 400 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 48340 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 89 / Trọng lượng (Kg): 4700 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
Liên hệ gian hàng
39
Hãng sản xuất: Kyungwon / Loại máy: - / Công suất (HP): 350 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 48890 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 87 / Trọng lượng (Kg): 4400 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
Liên hệ gian hàng
40
Hãng sản xuất: SWAN / Loại máy: - / Công suất (HP): 150 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 18300 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 2450 / Xuất xứ: - /
Liên hệ gian hàng
41
Hãng sản xuất: Linghein / Loại máy: - / Công suất (HP): 15 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 1680 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 2 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 360 / Xuất xứ: Trung Quốc /
Liên hệ gian hàng
42
Hãng sản xuất: Linghein / Loại máy: - / Công suất (HP): 20 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 2520 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 2 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 400 / Xuất xứ: Trung Quốc /
Liên hệ gian hàng
43
Hãng sản xuất: Fini / Loại máy: Có dầu / Công suất (HP): 100 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 12200 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7.5 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 72 / Trọng lượng (Kg): 1720 / Xuất xứ: Italy /
Liên hệ gian hàng
44
Hãng sản xuất: Atlas Copco / Loại máy: Có dầu / Công suất (HP): 20 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 2000 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 8.5 / Tốc độ vòng quay (v/phút): 1460 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 63 / Trọng lượng (Kg): 315 / Xuất xứ: Trung Quốc /
Liên hệ gian hàng
45
Hãng sản xuất: Airman / Loại máy: - / Công suất (HP): 107 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 11000 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 1850 / Xuất xứ: - /
Liên hệ gian hàng
Trang:  1  2  3  4  5  6  ..  >  >>