10.000₫
Từ Sơn
Từ vựng tên 1 số món ăn trong tiếng Anh
CÁC MÓN CƠM, XÔI
Xôi: Steamed sticky rice
Cơm trắng: steamed rice
Cơm rang (cơm chiên): Fried rice
Cơm thập cẩm - House rice platter
Cơm cà ri gà: curry chicken on steamed rice
Cơm hải sản - Seafood and vegetables on rice
CÁC MÓN RAU: VEGETABLE
Giá xào: Sayte bean sprout
Đậu rán: Fried Soya Cheese
Rau cải xào tỏi: Fried mustard with garlic
Rau bí xào tỏi: Fried pumpkin with garlic
Rau muống xào tỏi: Fried blinweed with garlic
Rau lang xào tỏi(luộc): Fried vegetable with garlic
Rau muống luộc: Boiled bind weed
Đậu phụ: Soya cheese
Dưa góp: salted vegetable
CÁC LOẠI BÚN
Bún: rice noodles
Bún ốc: Snail rice noodles
Bún bò: beef rice noodles
Bún chả: Kebab rice noodles
Bún cua: Crab rice noodles
ATLANTIC LIÊN TỤC TUYỂN SINH KHÓA HỌC NGOẠI NGỮ
ĐỊA CHỈ: 24 LÝ THÁNH TÔNG- ĐỒNG NGUYÊN-TỪ SƠN-BẮC NINH
ĐT: 02223.745.725/ 02223.745.726
HOTLINE: 09733.825.167
HẾT HẠN
Mã số : | 15060405 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 21/02/2018 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận