199.000₫
24 Lý Thánh Tông-Đông Ngàn-Từ Sơn-Bắc Ninh
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHỦ ĐỀ KẾ TOÁN
1 | Kế toán trưởng | 会计主任 | Kuàijìzhǔrèn |
2 | Nhân viên kế toán | 会计员 | Kuàijìyuán |
3 | Trợ lý kế toán | 助理会计 | Zhùlǐkuàijì |
4 | Kiểm toán trưởng | 主计主任 | Zhǔjìzhǔrèn |
5 | Kiểm soát viên | 主管会计 | Zhǔguǎn kuàijì |
6 | Người giữ sổ sách | 簿计员 | Bùjìyuán |
7 | Người giữ sổ cái | 计账员 | Jìzhàngyuán |
8 | Thủ quỹ | 出纳 | Chūnà |
9 | Người quản lý hồ sơ, nhân viên lưu trữ | 档案管理员 | Dǎng’àn guǎnlǐ |
10 | Kiểm toán | 审计 | Shěnjì |
11 | Báo cáo | 报表 | Bàobiǎo |
12 | Báo cáo định kì thường xuyên | 定期报表 | Dìngqíbàobiǎo |
13 | Bảng cân đối kế toán | 资产负债表 | Zīchǎnfùzhàibiǎo |
14 | Báo cáo thu nhập | 收益表、损益表 | Shōuyìbiǎo, sǔnyìbiǎo |
15 | Tài khoản tài sản | 资产账户 | Zīchǎnzhànghù |
16 | Tài khoản ngắn hạn | 流动资产 | Liúdòngzīchǎn |
17 | Doanh thu, lợi nhuận | 收入、收益 | Shōurù, shōuyì |
18 | Chi phí | 支出、开支 | Zhīchū, kāizhī |
19 | Thu nhập ròng, lợi nhuận sau thuế | 净利润 | Jìnglìrùn |
20 | Thu nhập hoạt động | 营业收入 | Yíngyèshōurù |
21 | Chi phí lãi vay | 利息支出 | Lìxízhīchū |
22 | kế toán, Kế toán giao dịch tài | 会计、会计学 | Kuàijì, kuàijìxué |
23 | Giao dịch tài chính | 金融交易 | Jīnróngjiāoyì |
24 | Báo cáo tài chính | 财务报表 | Cáiwùbàobiǎo |
25 | Kế toán công | 公共会计师、会计师 | Gōnggòngkuàijìshī, kuàijìshī |
26 | Công chứng kế toán | 执业会计师 | Zhíyèkuàijìshī |
27 | Nguyên tắc kế toán được chấp nhận | 公认会计原则 | Gōngrènkuàijìyuánzé |
28 | Lợi nhuận trước thuế, thu nhập trước thuế | 税前收入 | fù qián shōu rù |
29 | Lợi nhuận gộp | 毛利 | Máolì |
30 | Khấu hao | 折旧 | Zhéjiù |
31 | Khấu hao lũy kế | 累计折旧 | Lěijìzhéjiù |
32 | kế toán giá thành | 成本会计 | Chéngběnkuàijì |
33 | Văn phòng kế toán | 单位会计 | Dānwèikuàijì |
34 | Kế toán nhà máy | 工厂会计 | Gōngchǎngkuàijì |
35 | Kế toán công nghiệp | 工业会计 | Gōngyèkuàijì |
36 | Kế toán sản xuất | 制造会计 | Zhìzàokuàij |
37 | Thủ tục kế toán | 会计程序 | Kuàijìchéngxù |
38 | Quy trình kế toán | 会计规程 | Kuàijìguīchéng |
39 | Năm tài chính | 会计年度 | Kuàijìniándù |
40 | Kỳ kế toán | 会计期间 | Kuàijìqíjiān |
41 | Pháp quy kếtoán thống kê | 主计法规 | Zhǔjìfǎguī |
Địa chỉ: 24 Lý Thành Tông- Đông Ngàn- Từ Sơn-Bắc ninh
Hotline: 0973.825.167
HẾT HẠN
Mã số : | 16242177 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 06/04/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận