Từ Vựng Tiếng Trung Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Con Người

99.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

Từ vựng tiếng Trung các bộ phận trên cơ thể con người

1Amiđan扁桃体biǎntáotǐ
2Bàn chân脚掌jiǎozhǎng
3Bàng quang膀胱pángguāng
4Bao tinh hoàn, bìu dái阴囊yīnnáng
5Bộ phận sinh dục生殖器shēngzhíqì
6Bộ xương骨骼gǔgé
7Bụng
8Bụng chân, bắp chân腿肚子tuǐdùzi
9Bụng dưới下腹xiàfù
10Buồng trứng卵巢luǎncháo
11Cái rốn肚脐dùqí
12Cằm下巴xiàbā
13Cẳng chân小腿xiǎotuǐ
14Cẳng tay前臂qiánbì
15Cánh khuỷu, cùi chỏzhǒu
16Cánh tay
17Cánh tay trên上臂shàngbì
18Chân
19Chân răng牙根yá gēn
20Cổjǐng
21Cơ ba đầu三头肌sān tóu jī
22Cơ bụng腹肌fù jī
23Cơ gânjiàn
24Cơ hai đầu二头肌èr tóu jī
25Cơ mặt面肌miàn jī
26Cơ mông臀肌tún jī
27Cơ ngực胸肌xiōngjī
28Cơ nhục, bắp thịt肌肉jīròu
29Cơ quan cảm giác感觉器官gǎnjué qìguān
30Cơ tam giác三角肌sānjiǎo jī
31Cổ taywàn

Bình luận

HẾT HẠN

0222 388 9969
Mã số : 16409739
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 21/10/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn