Học Ngoại Ngữ Tại Từ Sơn_ Các Bộ Phận Cơ Thể Con Người Bằng Tiếng Anh

2,2 triệu

24 Lý Thánh Tông, Thị Xã Từ Sơn, Bắc Ninh, Việt Nam


Học ngoại ngữ tại Từ Sơn_ các bộ phận cơ thể con người bằng tiếng Anh



  1. Arm – /ɑːrm/: tay

  2. Back – /bæk/: lưng

  3. Beard – /bɪrd/: râu

  4. Bones – /boʊn/: xương

  5. Breast – /brest/: ngực

  6. Calf – /kæf/ : bắp chân

  7. Cheek – /tʃiːk/: má

  8. Chest – /tʃest/: ngực

  9. Chin – /tʃɪn/: cằm

10.  Ear – /ɪr/: tai

11.  Elbow – /ˈel.boʊ/: khuỷu tay

12.  Eye – /aɪ/: mắt

13.  Eyebrow – /ˈaɪ.braʊ/: lông mày

14.  Finger – /ˈfɪŋ.ɡɚ/: ngón tay

15.  Foot – /fʊt/ (Số Nhiều: Feet – /fiːt/ ) : bàn chân

16.  Hair –  /her/: tóc

17.  Hand – /hænd/: bàn tay

18.  Head: đầu

19.  Hip – /hɪp/: hông

20.  Jaw – /dʒɑː/: quai hàm

21.  Knee – /niː/: đầu gối

22.  Leg – /leɡ/: chân

23.  Lip – /lɪp/: môi

24.  Moustache – /ˈmʌs.tæʃ/ : ria

25.  Muscle – /ˈmʌs.əl/: cơ bắp

26.  Navel – /ˈneɪ.vəl/ ; Belly Button – /ˈbel.i ˈbʌt̬.ən/: rốn

27.  Neck – /nek/: cổ

28.  Nipple – /ˈnɪp.l̩/: núm vú

29.  Nose – /noʊz/: mũi

30.  Shoulder – /ˈʃoʊl.dɚ/: vai

31.  Skin – /skɪn/: da

32.  Spine – /spaɪn/:xương sống

33.  Stomach  – /ˈstʌm.ək/: dạ dày

34.  Thigh – /θaɪ/: đùi

35.  Throat – /θroʊt/: cổ họng

36.  Thumb – /θʌm/: ngón tay cái

37.  Tongue – /tʌŋ/: lưỡi

38.  Tooth – /tuːθ/ (Số nhiều: Teeth – /tiːθ/): răng

39.  Waist – /weɪst/: eo

40.  Wrist – /rɪst/: cổ tay

41.  Toe – /toʊ/: ngón chân

42.  Big Toe – /bɪɡ toʊ/: ngón chân cái

43.  Bottom – /ˈbɑː.t̬əm/: mông

44.  Toenail – /ˈtoʊ.neɪl/: móng chân

45.  Finger nail – /ˈfɪŋ.ɡɚ.neɪl/: móng tay

46.  Blood – /blʌd/: máu

47.  Sweat – /swet/: mồ hôi

48.  Penis – /ˈpiː.nɪs/: cơ quan sinh dục nam

49.  Vagina – /vəˈdʒaɪ.nə/: cơ quan sinh dục nữ



Bình luận

HẾT HẠN

0973 825 167
Mã số : 14382081
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cho thuê
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 05/05/2017
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn