Liên hệ
186 Tổ 20 B, Khu Phố 4, P.trảng Dài, Biên Hòa - Đồng Nai.
Antifoam – Chất kháng bọt
Các dòng sản phẩm gồm có :
I. DÒNG SẢN PHẨM GỐC SILICONE :
1. DEFOAMER DP220 : Dùng trong xử lý bọt nước thải, phụ gia bê tông, khoan dầu khí, sản xuất giấy..v..v
2. DEFOAMER SP88 : Dùng trong xử lý bọt nước thải, sản xuất giấy, dệt nhuộm..v..v
II. DÒNG SẢN PHẨM KHÔNG SILICONE :
1. ANTIFOAM SP99 : Dùng trong ngành cao su, sơn, nhựa
2. ANTFOAM NS100 : Dùng trong xử lý nước thải, dệt nhuộm
Đóng gói : Can 25 Kg, Phuy 200 Kg
AntiFoam CF15, AntiFoam CF - KB55 và chất kháng bọt không Silicone AntiFoam CF18
Ứng dụng : Dùng để xử lý, ngăn chặn bọt phát sinh trong quá trình sản xuất của các ngành công nghiệp, phá bọt nước thải..v..v
TÍNH CHẤT :
· Ngoại quan : dung dịch trắng sữa
· Thành phần : Nhũ tương silicone kháng bọt
· Tính Ion : non-ion
· pH : 5 – 8
· Tính tan : dễ tan ở nhiệt độ thường
ĐẶC TÍNH :
1. DEFOAMER tan hoàn toàn trong nước .
2. Phá bọt nhanh , hiệu quả kéo dài
3. Hiệu quả tốt nhất ở nhiệt độ <= 100 0C, pH <=10
4. Dạng nhũ hóa rất bền , không độc , không mùi , không bắt lửa .
5. Không tạo bệt dơ , dễ chùi rửa sạch.
CÔNG TY TNHH TM DV XNK KHANG NGHI | ||||||||
Đ/C : 15/12C, Tổ 20, Khu phố 3, P.Trảng Dài, BH - ĐN | ||||||||
MST : 3602655464 | ||||||||
ĐT : 0613. 990044, 0613.890 599 | ||||||||
HP : 0908.996 449 or 0908.789 227 Ms Thi | ||||||||
Fax : 0613. 997 220 | ||||||||
Web : www.khangnghi.com.vn | ||||||||
Mail : maithi@khangnghi.com.vn | ||||||||
Hoá Chất Cơ Bản | ||||||||
HCL : Acid Chlohydric | S : Lưu huỳnh cục | |||||||
H2SO4 : Acid Sunfuric | S : Lưu huỳnh bột | |||||||
HNO3 : Acid Nitric | ZnO : Kẽm oxit | |||||||
HF : Acid Hydrofluoric | CO(NH2)2 : Urê | |||||||
NaOH : Cautic Soda | NaNO3 : Sodium Nitrate | |||||||
CH3COOH : Acid Acetic | KNO3 : Kali nitrate | |||||||
NH4CL : Ammonium Choloride | K2SO4 : Potasium Sulphate | |||||||
H3BO3 : Acid Boric | Al2O3 : Aluminium sulphate | |||||||
C6H8O7 : Acid Citric | HCHO : Fomalin | |||||||
CUSO4 : Copper Sulphate | NiCL2 : Nickel Clorua | |||||||
ZnSO4 : Zinc Sulphate | NiSO4 : Nickel Sulphate | |||||||
MGSO4 : Magnesium Sulphate | C3H6O3 : Acid Lactic | |||||||
MnSO4 : Manganese Sulphate | TiO2 : Titanium Dioxide | |||||||
FeSO4 : Ferrous Sulphate | Al(OH)3 : Aluminium Hydroxide | |||||||
Ca(OCL)2 : Clorin | HCOOH : Acid Fomic | |||||||
Na2B4O7 : Borax Pentahydrate | C2H2O4 : Acid Oxalic | |||||||
Al2(SO4)3 : Aluminium Sulphate | FeCl3 : Sắt III Clorua | |||||||
Polymer ( +) (- ) | ||||||||
CaO : Canxi Oxide | Hoá Chất Dung Môi | |||||||
CaCO3 : Calcium Carbonate | C3H6O2 : Acetone | |||||||
H2O2 : Hydrogen peroxide | C4H9 : Butanol | |||||||
LAS ( Tico) | Butyl Acetate | |||||||
HEC ( Samsung ) | BCS : Butyl Cellosollve | |||||||
TẠO BỌT ( Kao ) | Cellosolve acetate | |||||||
Na2CO3 : Soda ash Light | DEG : Diethylenne Glycol | |||||||
NaCLO : Sodium Hypoclorit | Cyclohexanon ( D.O Gìa ) | |||||||
Na2SO4 : Sodium Sulphate | C2H5OH : Etanol | |||||||
STPP : Sodium Tripolyphosphate | EA : Ethyl Acetate | |||||||
Na3PO4 : Trisodium Phosphate | MEG : Monocthylene glycol | |||||||
DCP : Dicalcium Phosphate | MIBK | |||||||
H3PO4 : Acid Phosphoric | MEK : Methyl Ethyl Glycol | |||||||
Na2HCO3 : Sodium Bicarbonate | CH3OH : Methanol | |||||||
KCL : Kali Clorua | MC : Methyllene Chloride | |||||||
PAC : Poly aluminium chloride | N - Hexan | |||||||
KMnO4 : Potassium Permanganate | C7H8 : Toluen | |||||||
NaCL : Sodium Chloride | C8H10 : Xylene | |||||||
Na2SO3 : Sodium Sulfit | IPA : Iso Propyl Alcohol | |||||||
Na2S2O3 : Sodium Thiosunphate | ||||||||
Na2S2O5 : Sodium Metabisulphate | ||||||||
NH4OH : Amoniac | ||||||||
BaSO4 : Barium Sulphate | ||||||||
HẾT HẠN
Mã số : | 11608935 |
Địa điểm : | Đồng Nai |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 15/04/2015 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận