Thông tin chung |
Hệ điều hành | Windows Phone 8 | Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh, |
|
Màn hình |
Loại màn hình | AMOLED | Màu màn hình | 16 triệu màu | Chuẩn màn hình | HD | Độ phân giải | 768 x 1280 pixels | Màn hình rộng | 4.5" | Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
|
Chụp hình & Quay phim |
Camera sau | 8.7 MP | Camera trước | 1.3 MP | Đèn Flash | Có | Tính năng camera | Tự động lấy nét Chống rung | Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps | Videocall | Hỗ trợ VideoCall qua Skype |
|
CPU & RAM |
Tốc độ CPU | 1.5 GHz | Số nhân | 2 nhân | Chipset | Qualcomm MSM8960 | RAM | 1 GB | Chip đồ họa (GPU) | Adreno 225 |
|
Bộ nhớ & Lưu trữ |
Danh bạ | Không giới hạn | Bộ nhớ trong (ROM) | 16 GB | Thẻ nhớ ngoài | Không | Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
|
Thiết kế & Trọng lượng |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Kích thước | 129 x 70.6 x 8.5 mm | Trọng lượng (g) | 139 |
|
Thông tin pin |
Loại pin | Pin Nokia BL-4YW | Dung lượng pin | 2000 mAh | Pin có thể tháo rời | Không |
|
Kết nối & Cổng giao tiếp |
3G | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | 4G | Có | Loại Sim | Micro SIM | Khe gắn Sim | 1 Sim | Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspot | GPS | A-GPS và GLONASS | Bluetooth | Có, V3.0 với A2DP | GPRS/EDGE | Class B | Jack tai nghe | 3.5 mm | NFC | có | Kết nối USB | Micro USB | Kết nối khác | Không | Cổng sạc | Micro USB |
|
Giải trí & Ứng dụng |
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | Ghi âm | Có | Giới hạn cuộc gọi | Không | FM radio | Có | Chức năng khác | Mạng xã hội ảo Gmail, YouTube, Calendar Micro chuyên dụng chống ồn |
|
Bình luận