Liên hệ
11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân
Thông số kỹ thuật |
Số Cells | 6 |
Điện áp | 12 V |
Dung lượng | 18W @ 15min-rate to 1.67V per cell @25 (77 ) |
Trọng lượng | Approx. 1.53 kg (3.37lbs) |
Dòng xả tối đa | 130A(F2)(5sec) |
Điện trở kháng nội | Approx. 27.8mΩ |
Nhiệt độ hoạt động | Xả:-15℃~50℃(5°F~122°F) Nạp:-15℃~40℃(5°F~104°F) Lưu trữ:-15℃~40℃(5°F~104°F) |
Giải nhiệt độ hoạt động | 25℃±3℃ (77°F±5°F) |
Điện áp sạc nổi | 13.5 to 13.8 VDC/unit Average at 25℃ (77°F) |
Giới hạn dòng sạc tối đa | 1.8A |
Equalization and Cycle Service | 14.4 to 15.0 VDC/Unit Average at 25℃(77°F) |
Tự xả | Nên để nhiều hơn 75 % công suất trước khi bảo quản sau khi để 6 tháng ở nhiệt độ môi trường xung quanh . 25 ℃ |
Đầu cực | F2-Faston Tab250 |
Chất liệu vỏ bình | ABS(UL 94-HB) & Flammability resistance of (UL 94-V0) can be available upon request. |
Kích thước |
Constant Current Discharge Characteristics Unit:Amperes (25°C,77°F) |
F.V/Time | 2MIN | 4MIN | 6MIN | 8MIN | 10MIN | 15MIN | 20MIN | 30MIN | 60MIN | 90MIN |
1.60V | 33.20 | 26.50 | 20.20 | 16.30 | 13.60 | 9.86 | 7.77 | 5.61 | 3.17 | 2.28 |
1.67V | 30.90 | 24.80 | 19.60 | 15.90 | 13.30 | 9.74 | 7.74 | 5.54 | 3.12 | 2.24 |
1.70V | 30.00 | 24.10 | 19.20 | 15.50 | 13.00 | 9.59 | 7.67 | 5.47 | 3.10 | 2.22 |
1.75V | 29.20 | 22.80 | 18.10 | 15.00 | 12.70 | 9.46 | 7.53 | 5.42 | 3.07 | 2.20 |
1.80V | 27.90 | 20.60 | 16.60 | 14.10 | 12.00 | 9.11 | 7.32 | 5.32 | 3.04 | 2.17 |
1.85V | 24.10 | 18.30 | 14.90 | 12.60 | 10.90 | 8.43 | 6.82 | 5.04 | 2.92 | 2.09 |
Constant Power Discharge Characteristics Unit:Watts (25°C,77°F) |
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | CSB |
Loại ắc quy | Ắc quy viễn thông kín khí |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã số : | 12321244 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 06/10/2029 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận