Liên hệ
11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân
Thông số kỹ thuật |
Số Cells | 1 |
Điện áp | 2 V |
Dung lượng | 400Ah @ 10hr-rate to 1.80V per cell @25 ℃(77°F) |
Trọng lượng (kg) | Approx. 28.0 kg(61.73 lbs) |
Dòng xả tối đa (C/5) | 2400A |
Nội trở(mΩ) | Approx. 0.41 mΩ |
Nhiệt độ hoạt động | Xả:-15℃~50℃(5°F~122°F) Nạp:-15℃~40℃(5°F~104°F) Lưu trữ:-15℃~40℃(5°F~104°F) |
Giải nhiệt độ hoạt động | 25℃±3℃(77°F±5°F) |
Chống cháy/Cover | Vỏ bình được làm từ nhựa chống cháy đảm báo đúng kỹ thuật U-94V-0. Mức chỉ số oxy cao hơn 28. |
Điện áp sạc nổi | 2.23±0.02V Temps coefficient -3.3mV/℃(-1.8mV/°F) |
Giới hạn dòng sạc tối đa | 120A |
Equalization and Cycle Service | 2.35V Temps coefficient -3.3mV/℃(-1.8mV/°F) |
Đầu cực | Pb-Ca-Sn Alloy (Recessed type) |
Kích thước |
Constant Current Discharge Characteristics Unit:Amperes (25°C,77°F) |
F.V/Time | 15MIN | 30MIN | 60MIN | 2HR | 3HR | 4HR | 5HR | 6HR | 8HR | 10HR |
1.60V | 635.00 | 421.00 | 259.00 | 153.00 | 115.00 | 91.00 | 77.00 | 67.00 | 53.00 | 45.00 |
1.67V | 604.00 | 404.00 | 247.00 | 148.00 | 109.00 | 88.00 | 74.00 | 64.00 | 52.00 | 43.00 |
1.70V | 564.00 | 381.00 | 243.00 | 145.00 | 108.00 | 87.00 | 73.00 | 63.00 | 51.00 | 42.00 |
1.75V | 500.00 | 339.00 | 224.00 | 137.00 | 101.00 | 83.00 | 69.00 | 60.00 | 49.00 | 41.00 |
1.80V | 431.00 | 312.00 | 211.00 | 132.00 | 97.00 | 82.00 | 67.00 | 59.00 | 48.00 | 40.00 |
1.83V | 364.00 | 281.00 | 195.00 | 124.00 | 93.00 | 75.00 | 64.00 | 56.00 | 45.00 | 39.00 |
Constant Power Discharge Characteristics Unit:Watts (25°C,77°F) |
F.V/Time | 15MIN | 30MIN |
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | CSB |
Loại ắc quy | Ắc quy viễn thông kín khí |
Dung lượng(Ah) | 400 |
Điện áp(V) | 2 |
Xuất xứ | Đài Loan |
Mã số : | 12321328 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 06/10/2030 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận