Liên hệ
35 Nguyễn Ngọc Vũ - Trung Hòa - Cầu Giấy - Hà Nội
Camera MICRO DIGITAL - HÀN QUỐC, Camera MICRO DIGITAL giá rẻ nhất, Camera MICRO DIGITAL độ nét cao, Camera MICRO DIGITAL nhập khẩu trực tiếp
Hotline: 0978958076
Hình ảnh | Thông số kỹ thuật | ||||||||||||||||||||||||||
| Đầu ghi DVR 4 kênh chuẩn H264 • Video In: 4 đầu vào BNC, Audio: 1 IN/1 OUT • Video Out: 1 BNC, 1 VGA (SXGA), 1 Spot • Tốc độ hiển thị: 120 ips • Tốc độ ghi 100ips (CIF), 60 ips D1: Manual, Schedule, Motion detection • Hỗ trợ 1x HDD SATA lên đến 2TB • Backup USB, Mouse, Remote controller • TCP/IP Ethernet 10/100 Mbps, DDNS , Web-Viewer, CMS | ||||||||||||||||||||||||||
| Đầu ghi DVR 8 kênh chuẩn H264 • Video In: 8 đầu vào BNC, Audio: 1 IN/1 OUT • Video Out: 1 BNC, 1 VGA (SXGA), 1 Spot • Tốc độ hiển thị: 240 ips • Tốc độ ghi 200ips (CIF), 60 ips D1: Manual, Schedule, Motion detection • Hỗ trợ 1x HDD SATA lên đến 2TB • Backup USB, Mouse, Remote controller • TCP/IP Ethernet 10/100 Mbps, DDNS, Web-Viewer, CMS | ||||||||||||||||||||||||||
| Đầu ghi DVR 16 kênh chuẩn H264 • Video In: 16 đầu vào BNC, Audio: 1 IN/1 OUT • Video Out: 1 BNC, 1 VGA (SXGA), 1 Spot • Tốc độ hiển thị: 480 ips • Tốc độ ghi hình 400ips (CIF), Manual, Schedule, Motion detection • Hỗ trợ 1x HDD SATA lên đến 2TB, Backup USB, Mouse, Remote controller • TCP/IP Ethernet 10/100 Mbps, DDNS, Web-Viewer, CMS | ||||||||||||||||||||||||||
| Đầu ghi DVR 8 kênh chuẩn H264 • Video In: 8 đầu vào BNC, Audio: 1 IN/1 OUT • Video Out: 1 BNC, 1 VGA (SXGA), 1 Spot • Tốc độ hiển thị: 240 ips • Tốc độ ghi 200ips (CIF), 60 ips D1: Manual, Schedule, Motion detection • Hỗ trợ 1x HDD SATA lên đến 4TB, Có ổ DVD - Write để ghi dữ liệu ra đĩa • Backup USB, Mouse, Remote controller • TCP/IP Ethernet 10/100 Mbps, DDNS , Web-Viewer, CMS pro cho phép quản lý Camera theo nhóm. | ||||||||||||||||||||||||||
| Đầu ghi DVR 16 kênh chuẩn H264 • Video In: 16 đầu vào BNC, Audio: 1 IN/1 OUT • Video Out: 1 BNC, 1 VGA (SXGA), 1 Spot • Tốc độ hiển thị: 480 ips • Tốc độ ghi hình 400ips (CIF), Manual, Schedule, Motion detection • Hỗ trợ HDD SATA lên đến 4TB, Có ổ DVD - Write để ghi dữ liệu ra đĩa • Backup USB, Mouse, Remote controller • Bàn điều khiển trên đầu ghi • TCP/IP Ethernet 10/100 Mbps, DDNS • Web-Viewer, CMS Pro cho phép quản lý camera theo nhóm | ||||||||||||||||||||||||||
| Đầu ghi Camera các dòng: X800, X800P, X800D1. Đầu ghi DVR 16 kênh chuẩn H264 • Video In: 16 đầu vào BNC, Audio: 1 IN/1 OUT • Video Out: 1 BNC, 1 VGA (SXGA), 3 Spot, HDMI • Tốc độ hiển thị: 480 ips • Tốc độ ghi 400ips (CIF), 60 ips D1: Manual, Schedule, Motion detection • Hỗ trợ 2x HDD SATA lên đến 8TB, Có ổ DVD - Write để ghi dữ liệu ra đĩa • Backup USB, Mouse, Remote controller • TCP/IP Ethernet 10/100/1.000 Mbps, DDNS, Web-Viewer, CMS pro | ||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||
| Dome Camera: • 1/3" Color CCD, Độ phân giải 420TV Lines • Độ nhậy sáng : 0.3 lux, Lens: 3.6mm Fixed Focus Lens , Dome Size:68 mm | ||||||||||||||||||||||||||
| Dome Camera: • 1/3" High Sensitivity Sensor, Độ phân giải 550TV Lines • Độ nhậy sáng : 0.5 lux, Lens: 3.6mm Fixed Focus Lens • Dome Size:68 mm | ||||||||||||||||||||||||||
| Indoor Dome Camera, Tiêu cự thay đổi được • True day/Night, 1/3 High Sensitivity Sersor, Độ phân giải 550TV Lines • Độ nhậy sáng : 0.5 lux color, 0.05 lux(BW), Varifocal lens: 2.8-11mm • Digital AGC, BLC, AWB, Mirror, Motion detection, Privacy, Dome Size:100mm | ||||||||||||||||||||||||||
| High Resoluton Dome Camera: • 1/3 High Sensitivity CCD, Độ phân giải 600TV Lines • Độ nhậy sáng : 0.4 lux color • Digital AGC, BLC, AWB, Lens: 3.6 mm, Dome Size:68 mm | ||||||||||||||||||||||||||
| High Resolution Dome DNR Camera: • 1/3 High Sensitivity CCD, Độ phân giải 600TV Lines (colour), 700 TV Lines (B/W), Fixed Lens: 3.6 mm • Độ nhậy sáng : 0.1 lux color, 0.02 lux(BW), 0.00001 lux (sens-up) • Sens-up, 3D DNR, Digital WDR, AGC, HSBLC, AWB, Morror, Motion detection, Privacy, Dome Size:68 mm | ||||||||||||||||||||||||||
| High Resolution True Day & Night Dome Camera: • True day/Night • 1/3" Pixim High Sensitivity Digital Sensor • Độ phân giải 690TV Lines • Độ nhậy sáng : 0.1 lux. • Varifocal Lens: 3.5-16.0mm. • Sens-up, DNR for saving storage, Powerful WDR, AGC, Image flip, AWB, Mirror, Motion detection, Privacy, Freeze, • Dome Size:100mm | ||||||||||||||||||||||||||
| Vandal Dome Camera, True Day/Night : •True Day/Night • 1/3" Pixim high sensitivity digital sensor • Độ phân giải 690 TV Lines • Độ nhậy sáng : 0.1 lux. • Varifocal Lens: 3.5-16.0mm. • Sens-up, DNR for saving storage, Powerful WDR, AGC, Image flip, AWB, Mirror, Motion detection, Privacy, Freeze, • 12 VDC, IP66 • Dome Size:100mm | ||||||||||||||||||||||||||
Camera ốp trần hồng ngoại (Dome IR) | |||||||||||||||||||||||||||
| Camera hồng ngoại: • 1/3" Color CCD, Độ phân giải 420TV Lines • Độ nhậy sáng : 0.3 lux , Đèn hồng ngoại: 14 đèn, Khả năng quan sát trong đêm: 12m, Lens: 3.6mm Fixed Focus Lens,Dome Size:100 mm | ||||||||||||||||||||||||||
| Camera hồng ngoại: • 1/3" High Sensitivity Sensor, Độ phân giải 550TV Lines • Độ nhậy sáng : 0.5 lux, Lens: 3.6mm Fixed Focus Lens • Dome Size:68 mm | ||||||||||||||||||||||||||
| Indoor Dome Camera • 1/3 High Sensitivity Sensor, True Day & Night (ICR), Độ phân giải 550TV Lines (colour) • Độ nhậy sáng : 0.5 lux color, 0 lux khi IR hoạt động/lux at F1.2 • Varifocal lens: 3.6mm, BLC, AWB, Mirror, Motion dectection, Privacy, Digital zoom, 30 đèn hồng ngoại, Dome Size:100mm | ||||||||||||||||||||||||||
| Camera hồng ngoại, chất lượng cao • 1/3 High Sensitivity CCD • Độ phân giải 600TV Lines (colour) • Độ nhậy sáng : 0.4 lux color, 0 lux khi IR hoạt động/lux at F1.2 Ống kính cố định 3.6mm, 30 đèn hồng ngoại BLC, AWB, Mirror, Motion dectection, Privacy, Freeze, Digital zoom • Dome Size:100mm | ||||||||||||||||||||||||||
| Indoor Dome Camera • 1/3 High Sensitivity Sensor, True Day & Night (ICR), Độ phân giải 550TV Lines (colour) • Độ nhậy sáng : 0.5 lux color, 0 lux khi IR hoạt động/lux at F1.2 • Varifocal lens: 2.8-11mm, BLC, AWB, Mirror, Motion dectection, Privacy, Digital zoom, 30 đèn hồng ngoại, Dome Size:100mm | ||||||||||||||||||||||||||
| Camera hồng ngoại chất lượng cao, tiêu cự thay đổi được • 1/3 High Sensitivity CCD, Độ phân giải 600TV Lines (colour) • Độ nhậy sáng : 0.3 lux color, 0.06 BW, 0 lux khi IR hoạt động/lux at F1.2 • Varifocal lens: 2.8-11mm, 30 đèn hồng ngoại BLC, AWB, Mirror, Motion dectection, Privacy, Freeze, Digital zoom • Dome Size:100mm | ||||||||||||||||||||||||||
| Camera hồng ngoại chất lượng cao, tiêu cự thay đổi được • 1/3 High Sensitivity CCD, Độ phân giải 600TV Lines (colour) • Độ nhậy sáng : 0.1 lux color, 0 0.02 BW, 0 lux khi IR hoạt động/lux at F1.2 • Varifocal lens: 3.5-16mm, 30 đèn hồng ngoại • Sens-up, 3D DNR, Digital WDR, AGC, BLC, AWB, Mirror, Motion dectection, Privacy, Freeze, Digital zoom, Dome Size:100mm | ||||||||||||||||||||||||||
| Camera hồng ngoại, Vandal Dome Camera, True Day/Night : •True Day/Night, 1/3 High Sensitivity CCD, Độ phân giải 600 TV Lines, 700 TVL (B/W) • Độ nhậy sáng : 0.25 lux. 0,02 Lux(BW), 0 lux khi IR hoạt động. • Varifocal DC iris lens: 3.5- 16 mm, 12 VDC, IP66 • Sens-up, 3D DNR, D-WDR, AGC, HSBLC, AWB, Mirror, Motion detection, Privacy, Digital zoom, Dome Size:100mm | ||||||||||||||||||||||||||
CAMERA thân hồng ngoại (IR bullet camera) | |||||||||||||||||||||||||||
| Camera hồng ngoại: • 1/3" Color CCD, Độ phân giải: 420TVL • Độ nhậy sáng : 0.4 lux / 0 lux (B/W) khi IR hoạt động, Digital AGC, BLC, AWB, IP66. Fixed Len: 3.6 mm • Đèn hồng ngoại: 12 chiếc soi đêm | ||||||||||||||||||||||||||
| Camera hồng ngoại: • 1/3" Color CCDĐộ phân giải: 420TVL • Độ nhậy sáng : 0.4 lux / 0 lux (B/W) Khi IR hoạt động, Digital AGC, BLC, AWB, IP66, Fixed Len: 3.6 mm • Đèn hồng ngoại: 24 chiếc | ||||||||||||||||||||||||||
| Camera hồng ngoại: •1/3" High Sensitivity Sensor, Độ phân giải: 550TV Lines • Độ nhậy sáng : 0.5 lux / 0 lux (B/W) Khi IR hoạt động, Digital AGC, BLC, AWB, IP66 • True day& Night, Fixed Len: 4.3 mm, Đèn hồng ngoại: 24 chiếc • Khoảng cách đèn hồng ngoại quan sát trong đêm 21 m | ||||||||||||||||||||||||||
| Camera hồng ngoại: •1/3" High Sensitivity CCD, Độ phân giải: 600TV Lines • Độ nhậy sáng : 0.1 lux / 0 lux (B/W) Khi IR hoạt động, Digital AGC, BLC, AWB, IP66 • Fixed Len: 4.3 mm, Đèn hồng ngoại: 24 chiếc | ||||||||||||||||||||||||||
| Camera hồng ngoại: •1/3" High Sensitivity CCD, Độ phân giải: 420TV Lines • Độ nhậy sáng : 0.1 lux / 0 lux (B/W) khi IR hoạt động • Auto Flip, Auto Parking, 3D DNR, Digital WDR, Digital AGC, BLC, AWB,IP66 • Fixed Len: 6 mm, Đèn hồng ngoại: 54 chiếc | ||||||||||||||||||||||||||
| Camera hồng ngoại: • 1/3" High Sensitivity CCD, Độ phân giải: 600TV Lines • Độ nhậy sáng : 0.4 lux / 0 lux (B/W) khi IR hoạt động • Digital AGC, BLC, AWB,IP66 • Fixed Len: 6 mm, Đèn hồng ngoại: 54 chiếc | ||||||||||||||||||||||||||
| Camera hồng ngoại: • 1/3" High Sensitivity Sensor, Độ phân giải: 550TV Lines, True day/night, • Độ nhậy sáng : 0.5 lux / 0 lux (IR), Digital AGC, BLC, AWB, Mirror, Motion detection, Privacy, IP66, Varifocal Lens: 2.8 - 11mm, IR 20 Pcs, IR Led: max 17 m | ||||||||||||||||||||||||||
| Camera hồng ngoại: • True day/night, 1/3" High Sensitivity CCD, Độ phân giải: 600TV Lines • Độ nhậy sáng : 0.3 lux / 0.05 lux (B/W), Digital AGC, BLC, AWB, Mirror, Motion detection, Privacy, IP66 • Varifocal Lens: 2.8 - 11mm, IR 20 Pcs | ||||||||||||||||||||||||||
| Camera hồng ngoại: • True day/night, 1/3"High Sensitivity CCD • Độ phân giải: 600TVL., Độ nhậy sáng : 0.3 lux (colour) / 0.05 lux (B/W) • Auto Flip, Auto Parking, 3D DNR, Digital WDR., Digital AGC, BLC, AWB,IP66 • Varifocal Lens: 2.8 - 11 mm, IR 42Pcs | ||||||||||||||||||||||||||
| Camera hồng ngoại • True Day/night, 1/3" High Sensitivity CCD, Độ phân giải: 600TV Lines • Độ nhậy sáng : 0.3 lux, 0 lux khi IR hoạt động • Auto Flip, Auto Parking, 3D DNR, Digital WDR,Sens-upDigital AGC, BLC, AWB, IP66 • Varifocal Lens : 3.5~16.0 mm, IR 48 Pcs, IR Led: max 41 m | ||||||||||||||||||||||||||
| Camera hồng ngoại: • True day/night, 1/3"High Sensitivity CCD, Độ phân giải: 600TV Lines • Độ nhậy sáng : 0.3 lux / 0.05 lux (B/W), Digital AGC, BLC, AWB, IP66 • Varifocal Lens: 6.0~50 mm, IR: 32 Pcs Giant of IR leds, IR Led: max 80 m | ||||||||||||||||||||||||||
| Camera hồng ngoại: • True day/night •1/3" High Sensitivity CCD • Độ phân giải: 600TV Lines /700 TV Line • Độ nhậy sáng : 0.1 lux / 0.02 lux (B/W), 0 lux khi IR hoạt động • Auto Flip, Auto Parking, 3D DNR, Digital WDR,Sens-up • Digital AGC, BLC, AWB,IP66 • Varifocal Lens: 3.5~16 mm • IR 12 Giant và 33 IR • IR Led: max 80 m | ||||||||||||||||||||||||||
Camera Box | |||||||||||||||||||||||||||
| Box Camera Day/Night, WDR: • 1/3 High Sensitivity CCD, Độ phân giải 600TV Lines /700 TV Lines • Độ nhậy sáng : 0.15 lux color, 0.02 (B/W)/ 0.00001 (sens-up) • 3D DNR, Wide Dynamic Range, Motion detection, Privacy, Digital zoom. • True Day/Night (ICR), AGC, BLC, AWB, Lens: C/CS Mount, 12 VDC | ||||||||||||||||||||||||||
| Tiêu cự ống kính 3 - 8 mm - CS type - Tự động điều chỉnh ánh sáng - Góc quan sát: 118.7º~44.1º | ||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||
| Zoom camera • 23x Option Zoom, 10x Digital Zoom • 1/4"High Sensitivity CCD • Độ phân giải 580TV Lines (color)/ 600 TVL (B/W) • True Day/Night • Controller PTZ, OSD. | ||||||||||||||||||||||||||
| Zoom camera • 27x Option Zoom, 10x Digital Zoom • 1/4"High Sensitivity CCD • Độ phân giải 580TV Lines (color)/ 600 TVL (B/W) ,Sens-up • True Day/Night • Controller PTZ, OSD. | ||||||||||||||||||||||||||
| Zoom camera • 30x Option Zoom, 10x Digital Zoom, 1/4"High Sensitivity CCD • Độ phân giải 480 TV Lines ,Sens-up • True Day/Night • Controller PTZ, OSD. | ||||||||||||||||||||||||||
| Zoom camera • 36x Option Zoom, 10x Digital Zoom • 1/4"High Sensitivity CCD • Độ phân giải 580TV Lines (color)/ 600 TVL (B/W) ,Sens-up, True Day/Night • Controller PTZ, OSD. | ||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||
| Mini PTZ Indoor Dome Camera Zoom 120X • 1/4" IT Super HAD CCD • True Day/Night (ICR), Quay ngang 360º (Endless), dọc 95º • Zoom quang 10X. Zoom số 12X (120X) • Độ phân giải: 500TV Lines / 570 TV Lines (B/W) • Độ nhậy sáng : 0.0002 lux, Ống kính thay đổi: 3.8 – 38 mm • 127 Presets, 8 Group, RS485, Auto Flip, Auto Parking, Digital WDR Day/Night (ICR)AGC, BLC, AWB 12 VDC, Indoor Dome | ||||||||||||||||||||||||||
| Mini PTZ Antivandal Camera Zoom 10X, Vandal proof Camera • 1/4" Sony IT Super HAD CCD • True Day/Night (ICR), Quay ngang 360º (Endless), dọc 95º • Zoom quang 10X. Zoom số 12X (120X) • Độ phân giải: 500TV Lines / 570 TV Lines (B/W) • Độ nhậy sáng : 0.0002 (B/W), Ống kính thay đổi: 3.8 – 38 mm • 127 Presets, 8 Group, RS485, Auto Flip, Auto Parking, Digital WDR • Day/Night (ICR), AGC, BLC, AWB • 12 VDC, Indoor, Outdoor. Đã bao gồm đé Camera nếu lắp trong nhà. Nếu lắp ngoài trời lựa chọn thêm bộ chân đế phù hợp bên dưới. | ||||||||||||||||||||||||||
| Thông số kỹ thuật giống PS 101Camera được thiết kế dùng trong kho lạnh, chịu được nhiệt độ thấp tốt (-)10°C ~ (+)50°C | ||||||||||||||||||||||||||
| Ourdoor Speed PTZ Dome Camera, Zoom 33X • 1/4" Double Density Interline Transfer CCD • Quay ngang 360º (Endless), dọc 95º • Zoom quang 33X. Zoom số 12X (396X) • Độ phân giải: 550TV Lines / 680 TV Lines (B/W) • Độ nhậy sáng : 0.0001 lux, Ống kính thay đổi: 3.5 – 115.5 mm • 128 Presets, 8 Group, RS485, Auto Flip, Auto Parking, DNR • Day/Night (ICR), AGC, BLC, AWB, 24 VAC, Outdoor, IP66 • Tích hợp tản nhiệt, quạt, chân đế, hộp đấu nối ngoài trời Đã bao gồm chân đế đi kèm | ||||||||||||||||||||||||||
| Ourdoor Speed PTZ Dome Camera, Zoom 39X • 1/4" Sony Ex-View HAD CCD • Quay ngang 360º (Endless), dọc 95º • Zoom quang 39X. Zoom số 12X (468X) • Độ phân giải: 550TV Lines / 680 TV Lines (B/W) • Độ nhậy sáng : 0.6 (color)/0.3 Lux (B/W) tại F1.6, Ống kính thay đổi: 3.4 – 123.6 mm • 128 Presets, 8 Group, RS485, Auto Flip, Auto Parking, DNR, WDR • True Day/Night (ICR), AGC, BLC, AWB, 24 VAC, Outdoor, IP66 • Tích hợp tản nhiệt, quạt, chân đế, hộp đấu nối ngoài trời, Camera được thiết kế dùng trong kho lạnh, chịu được nhiệt độ thấp: (-)45°C ~ (+)50°C Zoom quang 39X. Zoom số 12X (468X), Đã bao gồm chân đế đi kèm | ||||||||||||||||||||||||||
| Bàn điều khiển Camera PTZ • Hỗ trợ điều khiển 255 Camera • 3D joystick ( Điều khiển pan / tilt / zoom) • 12VDC, Battery 9V | ||||||||||||||||||||||||||
| Gía ôp tường dành cho Camer PS 100, 101 khi lắp ở xưởng hoặc ngoài trời | ||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||
| Standard IP Camera: H.264 /MJEG Dual Streaming - 1/3" High Sensitivity CCD - Độ phân giải: 720x576 at 25 fps (PAL) - Số điểm ảnh: 752x582, 440 pixel - Độ nhạy sáng: 0.25 (color) / 0.03 (BW) tại F1.2 - True Day/Night, 3D DNR, Motion detection, Privacy - Hệ thống mạng: Hỗ trợ Protocol; Điều khiển băng thông và khung hình: với 6 cấp; Quản lý hệ thống: Các kênh đều được bảo vệ bằng hệ thống mật khẩu; Quản lý Alarm; Số lượng các user cùng xem tại 1 thời điểm: tối đa 10 user - Giao diện: Ethernet: 10/100 base T-Ethernet (Auto-sensing); Đầu vào/đầu ra âm thanh: 1 đầu vào, 1 đầu ra; Serial port: RS-485; Khe cắm thẻ nhớ mini SD: có chức năng tìm kiếm và ghi lại lên tới 32 Gb; Dùng dây mạng hoặc Wifi: lựa chọn thêm ăng ten wifi Model: MDC-iWA1 nếu dùng wifi - Trọng lượng: 400g - Kich thước: 73mm x 70 mm x 133 mm. - Nguồn điện sử dụng: DC 12V, 350mA - Nhiệt độ hoạt động: (-)10°C ~ (+)50°C - Đạt tiêu chuẩn chất lượng: CE và FCC. | ||||||||||||||||||||||||||
| Camera chuẩn full HD kết hợp IP: H.264 /MJEG Dual Streaming - 1/3'''' CMOS - Độ phân giải: 1920x1080 at 30fps - Số điểm ảnh: 1944x1092, 2.12 Megapixel - Độ nhạy sáng: 0.5 (color) / 0.05 (BW) Lux tại F1.2 - Digital Day/Night, Motion detection, Privacy - Hệ thống mạng: Hỗ trợ Protocol; Điều khiển băng thông và khung hình: với 6 cấp; Quản lý hệ thống: Các kênh đều được bảo vệ bằng hệ thống mật khẩu; Quản lý Alarm; Số lượng các user cùng xem tại 1 thời điểm: tối đa 10 user - Giao diện: Ethernet: 10/100 base T-Ethernet (Auto-sensing); Đầu vào/đầu ra âm thanh: 1 đầu vào, 1 đầu ra; Serial port: RS-485; Khe cắm thẻ nhớ mini SD: có chức năng tìm kiếm và ghi lại lên tới 32 Gb; - Trọng lượng: 400g - Kich thước: 73mm x 70 mm x 133 mm. - Nguồn điện sử dụng: DC 12V, 450mA - Nhiệt độ hoạt động: (-)10°C ~ (+)50°C - Đạt tiêu chuẩn chất lượng: CE và FCC. | ||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||
| 1/3”CMOS Image Sensor, 1.3 Megapixel, 720p - Camera có 2 hệ NTSC và PAL - Tín hiệu Video đầu ra: 720p tại 60fps (NTSC) / 50fps (PAL) - Điểm ảnh hiệu quả: 1280(H)x1024(V), 1.3 Megapixel - TVL của dòng, cột: 750 TVL - Độ nhạy sáng: 0.5 Lux (B/W), 0.2 Lux tại F1.2 (DSS off). - Ống kính: Megapixel CS lựa chọn thêm - Chống nhiễu hình ảnh: 2D - Thiết lập hình ảnh: BLC, FLC, ACC, AGC, Brighness, - Analog Composite Video Out for Installers - Built-In OSD Control Board - Cam Title: Title Set, Title Display, Title Color - Chân đế gắn vào tường: lựa chọn thêm - Nhiệt độ hoạt động: (-)10°C ~ (+)50°C - Kích thước: 64mm x 65.4mm x 125mm - Trọng lượng: 330g - Điện áp: DC 12v, AC 24V - Đạt tiêu chuẩn: CE, FCC | ||||||||||||||||||||||||||
| Camera HD hồng ngoại: 30 đèn 1/3”CMOS Image Sensor, 2.1 Megapixel, 1080p, - Camera có 2 hệ NTSC và PAL - Tín hiệu Video đầu ra: 1080p tại 30fps (NTSC) / 25fps (PAL) - Điểm ảnh hiệu quả: 1944(H)x1092(V), 2.1 Megapixel - TVL của dòng, cột: 1.100 TVL - Độ nhạy sáng: 0.5 Lux (B/W), 0.2 Lux tại F1.2 (DSS off), 0 Lux khi đèn hồng ngoại bật. - Ống kính Megapixel tiêu cự thay đổi: 3.5 ~ 16mm - Chống nhiễu hình ảnh: 3DNR - True Day night - Thiết lập hình ảnh: BLC, FLC, ACC, AGC, Brighness, - Analog Composite Video Out for Installers - Built-In OSD Control Board - Cam Title: Title Set, Title Display, Title Color - Nhiệt độ hoạt động: (-)10°C ~ (+)50°C - Kích thước: 148mm x 128mm x 148mm - Trọng lượng: 950g - Điện áp: DC 12v, AC 24V - Đạt tiêu chuẩn: CE, FCC |
HẾT HẠN
Mã số : | 6492061 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 24/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận