40.000₫
20/66 Ngọc Thụy, Long Biên
Stt | Tên hàng | Hãng sản xuất | Mã code | Dung tích |
1 | Cốc đốt thấp thành | TGI - Đức | 33 550104 | 50 ml |
Cốc đốt thấp thành | Techno- Czech | 632.427.010.050 | 50 ml | |
Cốc đốt thấp thành | TGI - Đức | 33 510105 | 100 ml | |
Cốc đốt thấp thành | Techno- Czech | 632.427.010.100 | 100 ml | |
Cốc đốt thấp thành | TGI - Đức | 33 510108 | 250 ml | |
Cốc đốt thấp thành | TGI - Đức | 33 510112 | 600 ml | |
Cốc đốt thấp thành | TGI - Đức | 33 510114 | 1000 ml | |
Cốc đốt thấp thành | TGI - Đức | 33 510115 | 2000 ml | |
2 | Bình cầu đáy tròn | TGI - Đức | 33 521305 | 100 ml |
Bình cầu đáy tròn | TGI - Đức | 33 521308 | 250 ml | |
Bình cầu đáy tròn | TGI - Đức | 33 521311 | 500 ml | |
Bình cầu đáy tròn | TGI - Đức | 33 521314 | 1000 ml | |
3 | Bình cầu đáy bằng | TGI - Đức | 33 522305 | 100 ml |
Bình cầu đáy bằng | TGI - Đức | 33 522308 | 250 ml | |
Bình cầu đáy bằng | TGI - Đức | 33 522311 | 500 ml | |
Bình cầu đáy bằng | TGI - Đức | 33 562314 | 1000 ml | |
4 | Bình tam giác | TGI - Đức | 33 527305 | 100 ml |
Bình tam giác | TGI - Đức | 33 527308 | 250 ml | |
Bình tam giác | TGI - Đức | 33 527511 | 500 ml | |
Bình tam giác | TGI - Đức | 33 527314 | 1000 ml | |
5 | Bình cầu đáy tròn nút mài cổ 29/32 | TGI - Đức | 33 521605 | 100 ml |
Bình cầu đáy tròn nút mài cổ 29/33 | TGI - Đức | 33 521408 | 250 ml | |
Bình cầu đáy tròn nút mài cổ 29/34 | TGI - Đức | 33 521411 | 500 ml | |
Bình cầu đáy tròn nút mài cổ 29/35 | TGI - Đức | 33 521414 | 1000 ml | |
6 | Bình cầu đáy bằng nút mài cổ 29/32 | TGI - Đức | 33 522605 | 100 ml |
TGI - Đức | 33 522408 | 250 ml | ||
TGI - Đức | 33 522411 | 500 ml | ||
TGI - Đức | 33 522414 | 1000 ml | ||
7 | Bình tam giác nút mài cổ 29/32 có nút | TGI - Đức | 33 527605 | 100 ml |
Bình tam giác nút mài cổ 29/32 có nút | TGI - Đức | 33 527408 | 250 ml | |
Bình tam giác nút mài cổ 29/32 có nút | TGI - Đức | 33 527411 | 500 ml | |
Bình tam giác nút mài cổ 29/32 có nút | TGI - Đức | 33 527414 | 1000 ml | |
8 | Đĩa petri | TGI - Đức | 00 796003 | 80 x 15 mm |
Đĩa petri | TGI - Đức | 00 796005 | 100 x 15 mm | |
Đĩa petri | TGI - Đức | 00 796006 | 100 x 20 mm | |
Đĩa petri | Techno- Czech | 632.492.003.090 | 90 x 15 mm | |
Đĩa petri | Techno- Czech | 632.492.003.100 | 100 x 15 mm | |
Đĩa petri | Techno- Czech | 632.492.004.100 | 100 x 20 mm | |
9 | Ống phá mẫu 250 ml | Techno- Czech | 632.422.142.300 | 42 x 300 mm |
10 | Chai trung tính trắng | TGI - Đức | 33 79900503 | 100 ml |
Chai trung tính trắng | TGI - Đức | 33 79900603 | 250 ml | |
Chai trung tính trắng | TGI - Đức | 33 79900703 | 500 ml | |
Chai trung tính trắng | TGI - Đức | 33 79900803 | 1000 ml | |
11 | Chai trung tính nâu | TGI - Đức | 33 7990050313 | 100 ml |
TGI - Đức | 33 7990060313 | 250 ml | ||
TGI - Đức | 33 7990070313 | 500 ml | ||
TGI - Đức | 33 7990080313 | 1000 ml | ||
12 | Pipetter thẳng DIN A | TGI - Đức | 00 711102211 | 1 ml |
Pipetter thẳng DIN A | TGI - Đức | 00 711103211 | 2 ml | |
Pipetter thẳng DIN A | TGI - Đức | 00 711104211 | 5 ml | |
Pipetter thẳng DIN A | TGI - Đức | 00 711106211 | 10 ml | |
Pipetter thẳng DIN A | TGI - Đức | 00 711107211 | 25 ml | |
Pipetter thẳng DIN A | Techno- Czech | 632.434.116.314 | 1 ml | |
Pipetter thẳng DIN A | Techno- Czech | 632.434.116.516 | 2 ml | |
Pipetter thẳng DIN A | Techno- Czech | 632.434.116.618 | 5 ml | |
Pipetter thẳng DIN A | Techno- Czech | 632.434.116.719 | 10 ml | |
Pipetter thẳng DIN A | Techno- Czech | 632.434.116.723 | 25 ml | |
13 | Pipetter bầu DIN A | TGI - Đức | 00 71200221 | 1 ml |
Pipetter bầu DIN A | TGI - Đức | 00 71200321 | 2 ml | |
Pipetter bầu DIN A | TGI - Đức | 00 71200421 | 5 ml | |
Pipetter bầu DIN A | TGI - Đức | 00 71200521 | 10 ml | |
Pipetter bầu DIN A | TGI - Đức | 00 71200721 | 25 ml | |
Pipetter bầu DIN A | TGI - Đức | 00 71200821 | 50 ml | |
Pipetter bầu DIN A | Techno- Czech | 632.433.111.014 | 1 ml | |
Pipetter bầu DIN A | Techno- Czech | 632.433.111.016 | 2 ml | |
Pipetter bầu DIN A | Techno- Czech | 632.433.111.018 | 5 ml | |
Pipetter bầu DIN A | Techno- Czech | 632.433.111.019 | 10 ml | |
Pipetter bầu DIN A | Techno- Czech | 632.433.111.022 | 20 ml | |
Pipetter bầu DIN A | Techno- Czech | 632.433.111.023 | 25 ml | |
Pipetter bầu DIN A | Techno- Czech | 632.433.111.025 | 50 ml | |
14 | Burette thẳng khóa TT | TGI - Đức | 33 721001211 | 10 ml |
Burette thẳng khóa TT | TGI - Đức | 33 721002211 | 25 ml | |
Burette thẳng khóa TT | TGI - Đức | 33 721003211 | 50 ml | |
15 | Burette thẳng khóa TT miệng loe | Techno- Czech | 632.435.166.519 | 10 ml |
Burette thẳng khóa TT miệng loe | Techno- Czech | 632.435.166.623 | 25 ml | |
Burette thẳng khóa TT miệng loe | Techno- Czech | 632.435.166.725 | 50 ml | |
16 | Burette thẳng khóa nhựa PTFE | TGI - Đức | 33 721001215 | 10 ml |
TGI - Đức | 33 721102215 | 25 ml | ||
TGI - Đức | 33 721103215 | 50 ml | ||
17 | Burette thẳng khóa nhựa PTFE miệng loe | Techno- Czech | 632.435.266.519 | 10 ml |
Techno- Czech | 632.435.266.623 | 25 ml | ||
Techno- Czech | 632.435.266.725 | 50 ml | ||
18 | Burette thẳng nâu khóa PTFE | Techno- Czech | 632.435.266.519+632.435.000.000 | 10 ml |
Techno- Czech | 632.435.266.623+632.435.000.000 | 25 ml | ||
Techno- Czech | 632.435.266.725+632.435.000.000 | 50 ml | ||
19 | Burette tự động 1 khóa | TGI - Đức | 33 723001214 | 10 ml |
TGI - Đức | 33 723102214 | 25 ml | ||
TGI - Đức | 33 723103214 | 50 ml | ||
20 | Burette tự động 1 khóa PTFE | Techno- Czech | 632.436.177.519 | 10 ml |
Techno- Czech | 632.436.177.623 | 25 ml | ||
Techno- Czech | 632.436.177.725 | 50 ml | ||
21 | Burette tự động 2 khóa PTFE | Techno- Czech | 632.436.277.519 | 10 ml |
Techno- Czech | 632.436.277.623 | 25 ml | ||
Techno- Czech | 632.436.277.725 | 50 ml | ||
22 | Burette tự động mầu nâu 2 khóa PTFE | Techno- Czech | 632.436.277.519+632.436.000.000 | 10 ml |
Techno- Czech | 632.436.277.623+632.436.000.000 | 25 ml | ||
Techno- Czech | 632.436.277.725+632.436.000.000 | 50 ml | ||
23 | Burette tự động nhựa | Techno- Czech | 632.436.106.723 | 25 ml |
Techno- Czech | 632.436.106.725 | 50 ml | ||
24 | Chai cho Buret tự động | TGI - Đức | 00 726100000 | 2000 ml |
Chai cho Buret tự động mầu nâu | Techno- Czech | 2000 ml | ||
25 | Ống đong B | TGI - Đức | 33 74100211 | 10 ml |
TGI - Đức | 33 74100311 | 25 ml | ||
TGI - Đức | 33 74100411 | 50 ml | ||
TGI - Đức | 33 74100511 | 100 ml | ||
TGI - Đức | 33 74100611 | 250 ml | ||
TGI - Đức | 33 74100711 | 500 ml | ||
TGI - Đức | 33 74100811 | 1000 ml | ||
26 | Ống đong A | TGI - Đức | 33 74100242 | 10 ml |
TGI - Đức | 33 74100342 | 25 ml | ||
TGI - Đức | 33 74100442 | 50 ml | ||
TGI - Đức | 33 74100542 | 100 ml | ||
TGI - Đức | 33 74100642 | 250 ml | ||
TGI - Đức | 33 74100742 | 500 ml | ||
27 | Bình định mức trắng DIN A | TGI - Đức | 33 732002417 | 10 ml |
TGI - Đức | 33 732003417 | 25 ml | ||
TGI - Đức | 33 732004417 | 50 ml | ||
TGI - Đức | 33 732005417 | 100 ml | ||
TGI - Đức | 33 732007417 | 250 ml | ||
TGI - Đức | 33 732008417 | 500 ml | ||
TGI - Đức | 33 732009417 | 1000 ml | ||
Techno- Czech | 632.431.622.019 | 10 ml | ||
Techno- Czech | 632.431.622.023 | 25 ml | ||
Techno- Czech | 632.431.622.025 | 50 ml | ||
Techno- Czech | 632.431.622.030 | 100 ml | ||
Techno- Czech | 632.431.622.037 | 200 ml | ||
28 | Bình định mức nâu DIN A | TGI - Đức | 33 732202437 | 10 ml |
TGI - Đức | 33 732203437 | 25 ml | ||
TGI - Đức | 33 732204437 | 50 ml | ||
TGI - Đức | 33 732205437 | 100 ml | ||
TGI - Đức | 33 732207437 | 250 ml | ||
TGI - Đức | 33 732208437 | 500 ml | ||
TGI - Đức | 33 732209437 | 1000 ml | ||
29 | Phễu thủy tinh | TGI - Đức | 00 793108 | 75 mm |
TGI - Đức | 00 793107 | 60 mm | ||
TGI - Đức | 00 793109 | 80 mm | ||
TGI - Đức | 00 793110 | 100 mm | ||
TGI - Đức | 00 793111 | 120 mm | ||
30 | Phễu chiết quả lê khó TT | TGI - Đức | 33 792203001 | 250 ml |
TGI - Đức | 33 792204001 | 500 ml | ||
TGI - Đức | 33 792205001 | 1000 ml | ||
31 | Phễu chiết quả lê khó TEF | TGI - Đức | 33 792303005 | 250 ml |
TGI - Đức | 33 792304005 | 500 ml | ||
TGI - Đức | 33 792305005 | 1000 ml | ||
Techno- Czech | 632.426.355.106 | 100 ml | ||
Techno- Czech | 632.426.355.256 | 250 ml | ||
Techno- Czech | 632.426.355.506 | 500 ml | ||
Techno- Czech | 632.426.355.946 | 1000 ml | ||
32 | Bình hút ẩm không vòi | TGI - Đức | 33 596114 | phi 250 mm |
TGI - Đức | 33 596115 | phi 300 mm | ||
Bình hút ẩm có vòi | TGI - Đức | 33 596314 | phi 250 mm | |
TGI - Đức | 33 596315 | phi 300 mm | ||
33 | Buồng đếm hồng cầu | TGI - Đức | 00 7532137 | N |
34 | Bộ chiết Shoclex 250 ml | TGI - Đức | 33 785103 | 250 ml |
35 | Bộ chiết Shoclex 500 ml | TGI - Đức | 33 785105 | 500 ml |
36 | Lam kính có mài mờ | Hirschmannn | hộp 50 c | |
37 | Lamen 22x22 mm | Hirschmannn | hộp 200c | |
38 | Ống đong nhựa PP | Hirschmannn | 25 ml | |
Hirschmannn | 50 ml | |||
Hirschmannn | 100 ml | |||
Hirschmannn | 250 ml | |||
Hirschmannn | 500 ml | |||
Hirschmannn | 1000 ml | |||
39 | Phễu nhựa PP | Hirschmannn | 50 mm | |
Hirschmannn | 75 mm | |||
Hirschmannn | 100 mm | |||
40 | Cốc nhựa có quai PP | Media - ý | 100 ml | |
Media - ý | 250 ml | |||
Media - ý | 500 ml | |||
Media - ý | 1000 ml | |||
Media - ý | 2000 ml | |||
41 | Quả bóp cao su 3 van | Hirschmannn | quả | |
42 | Nhiệt kế thủy tinh 0-100 (đũa ) | Ammarell - Đức | cái | |
43 | Nhiệt kế thủy tinh 0-100 (bao ) | Ammarell - Đức | cái | |
44 | Nhiệt kế thủy tinh 0-200 (đũa ) | Ammarell - Đức | cái | |
45 | Nhiệt kế thủy tinh 0-200 (bao ) | Ammarell - Đức | cái | |
46 | Nhiệt kế điện tử | Ammarell - Đức | cái | |
47 | Nhiệt ẩm kế điện tử | Ammarell - Đức | cái |
HẾT HẠN
Mã số : | 9929417 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 28/05/2014 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận