355 triệu
147 Đường Số 1, Kcn Vĩnh Lộc, P.bình Hưng Hoà B, Q.bình Tân
Hãng sản xuất : | SIUI |
Loại : | Màu kỹ thuật số 4D (4 chiều) |
Kích thước màn hình : | 15 inch |
Kích thước : | 940*645*1120 mm |
Trọng lượng (Kg) : | 100 |
Xuất xứ : | Trung Quốc |
Tiêu chuẩn: CE 0123, ISO 9001- 2000, ISO 13458- 2003.
Công nghệ của HITACHI- NHẬT BẢN, phát triển hơn 30 năm.
Bảo hành theo tiêu chuẩn của SIUI- China. Cam kết bảo trì .
Hiệu ứng hình ảnh 4D tuyệt vời
Bằng cách sử dụng kỹ thuật hình dung dữ liệu 3D, biểu diễn thể tích trong thời gian thực, lọc 3D thời gian thực và mô phỏng ánh sáng thời gian thực, CTS 5000 được đánh giá cao với chức năng tạo ảnh siêu âm 4D hoàn hảo.
Hiệu ứng hình ảnh 4D tuyệt vời
Bằng cách sử dụng kỹ thuật hình dung dữ liệu 3D, biểu diễn thể tích trong thời gian thực, lọc 3D thời gian thực và mô phỏng ánh sáng thời gian thực, CTS 5000 được đánh giá cao với chức năng tạo ảnh siêu âm 4D hoàn hảo.
CẤU HÌNH TIÊU CHUẨN
· Thân máy chính
· Monitor 15 inch LCD, quét liên tục.
· HDD 320 GB
· CD-RW/DVD
· 03 cổng cắm đầu dò.
· 02 cổng USB.
· Gói phần mềm đo và tính toán.
· 2 Đầu dò:
- Đầu dò 4D probe 4DL40A (3.0/3.7/4.5/5.2/6.0MHz) và phần mềm 4 D
- Đầu dò Convex C3L60A/R60 (2.5/3.0/3.5/4.2/5.0MHz)
*** Phần lựa chọn thêm cho ứng dụng về mạch:
- Phần mềm Doppler xung - Pulse Wave Doppler (PW
- Phần mềm Doppler màu ( CFM + PW).
. Đầu dò micro-convex C5I20A/R20 (3.5/4.2/5.0/5.7/6.5MHz)
· Đầu dò âm đạo V6L11A /R11 (5.0/5.7/6.5/7.2/8.0MHz)
· Đầu dò Broadband rectal probe U5L50A (4.0/4.7/5.5/6.2/7.0MHz)
Thông số kĩ thuật :
MÔ HÌNH HỆ THỐNG | CTS-5000 |
Loại hệ thống | Bàn đẩy 4D |
Hiển thị tiêu chuẩn | Màn hình LCD 15 inches |
TGC | 8 |
Tần số tối đa | 10.0 MHz |
Tần số tối thiểu | 2.5 MHz |
Mức thay đổi tần số | 5 bước |
Góc quét tối đa | 1800 |
Độ sâu tối đa | 252 mm |
Cổng cắm đầu dò | 3 |
DICOM 3.0 | Chọn thêm |
3D | Chọn thêm |
4D | Bao gồm |
CD-RW/DVD | Bao gồm |
Dung lượng ổ cứng | 320 G |
Body mark | 90 + |
Phát lại Cineloop chế độ B | tối đa 512 khung |
Phát lại Cineloop chế độ M | tối đa 2560 giây |
Điều khiển Gain | 0 ~ 100 |
Tiêu cự | 1 ~ 4 |
Chế độ quét hiển thị | B, 2B, 4B, M, B/M, Zoom B, Picture in Picture, 4D, Speckle reduction technology, Color Doppler(Optional), Color Flow Mapping(CFM), Power Doppler(CPA) |
Bàn phím phát sáng | Bao gồm |
Chức năng báo cáo | Bao gồm |
Biểu đồ tăng trưởng | Bao gồm |
Đầu dò tiêu chuẩn | Đầu dò Convex C3L60A Đầu dò khối 4D 4DL40A
|
Định dạng lưu trữ hình ảnh | BMP, JPG |
Định dạng lưu trữ Cineloop | CINE, AVI |
Đường chỉ dẫn sinh thiết | Chọn thêm |
Chỉ dẫn sinh thiết | Chọn thêm |
Phím tự định nghĩa | 6 |
Một phím tối ưu hoá | Bao gồm |
Chức năng lập trình định trước | Bao gồm |
Bàn phím bảng chữ cái | Bao gồm |
Cổng USB | 2 |
Cổng ra Video | 2 |
Cổng điều khiển máy in | 1 |
Cổng NIC RJ-45 | 1 |
Cổng máy in song song LPT | 1 |
Cổng RS-232C | 1 |
Cổng VGA | 1 |
Cổng Foot Switch | 1 |
Cổng ra S-Video | 1 |
Công suất định mức | 600 VA |
Điện áp | 220- 250V, 50-60 Hz |
CE Mark | Bao gồm |
Kích thước trần | 745*520*1220 mm |
Trọng lượng tịnh | 75kg |
Kích thước thân máy chính | 940*645*1120 mm |
Kích thước phụ tùng | 420*480*360 mm |
Tổng trọng lượng | 100kg |
Máy in Sony UP-897MD | Chọn thêm |
Máy in Mitsusbishi P93W |
Gợi ý cho bạn
Bình luận