250 triệu
Tầng 10, Tòa 26A Bắc Đại Kim - Hoàng Mai - Hà Nội
CẤU HÌNH TIÊU CHUẨN
· Thân máy chính
· Monitor 15 inch LCD, quét liên tục.
· HDD >= 250 GB
· CD-RW/DVD
· 03 cổng cắm đầu dò.
· 02 cổng USB, 1 cổng VGA, 1 cổng Video, 1 cổng HDMI.
· Gói phần mềm đo và tính toán.
· 02 Đầu dò:
- 01 Đầu dò 4D probe 4DL40A (3.0/3.7/4.5/5.2/6.0MHz) và phần mềm 4D.
- 01 Đầu dò Convex C3L60A/R60 (2.5/3.0/3.5/4.2/5.0MHz)
- Phần mềm Doppler màu ( CFM + PW).
Phần lựa chọn thêm :
· Đầu dò micro-convex C5I20A/R20 (3.5/4.2/5.0/5.7/6.5MHz)
. Đầu dò linear mã L7L38A (5.0/6.2/7.5/8.2/10.0MHz)
· Đầu dò âm đạo V6L11A /R11 (5.0/5.7/6.5/7.2/8.0MHz)
· Đầu dò Broadband rectal probe U5L50A (4.0/4.7/5.5/6.2/7.0MHz).
MÔ HÌNH HỆ THỐNG | CTS-5000 |
Loại hệ thống | Bàn đẩy 4D |
Hiển thị tiêu chuẩn | Màn hình LCD 15 inches |
TGC | 8 |
Tần số tối đa | 10.0 MHz |
Tần số tối thiểu | 2.5 MHz |
Mức thay đổi tần số | 5 bước |
Góc quét tối đa | 1800 |
Độ sâu tối đa | 252 mm |
Cổng cắm đầu dò | 3 |
DICOM 3.0 | Chọn thêm |
3D | Chọn thêm |
4D | Bao gồm |
CD-RW/DVD | Bao gồm |
Dung lượng ổ cứng | 320 G |
Body mark | 90 + |
Phát lại Cineloop chế độ B | tối đa 512 khung |
Phát lại Cineloop chế độ M | tối đa 2560 giây |
Điều khiển Gain | 0 ~ 100 |
Tiêu cự | 1 ~ 4 |
Chế độ quét hiển thị | B, 2B, 4B, M, B/M, Zoom B, Picture in Picture, 4D, Speckle reduction technology, Color Doppler(Optional), Color Flow Mapping(CFM), Power Doppler(CPA) |
Bàn phím phát sáng | Bao gồm |
Chức năng báo cáo | Bao gồm |
Biểu đồ tăng trưởng | Bao gồm |
Đầu dò tiêu chuẩn | Đầu dò Convex C3L60A Đầu dò khối 4D 4DL40A |
Định dạng lưu trữ hình ảnh | BMP, JPG |
Định dạng lưu trữ Cineloop | CINE, AVI |
Đường chỉ dẫn sinh thiết | Chọn thêm |
Chỉ dẫn sinh thiết | Chọn thêm |
Phím tự định nghĩa | 6 |
Một phím tối ưu hoá | Bao gồm |
Chức năng lập trình định trước | Bao gồm |
Bàn phím bảng chữ cái | Bao gồm |
Cổng USB | 2 |
Cổng ra Video | 2 |
Cổng điều khiển máy in | 1 |
Cổng NIC RJ-45 | 1 |
Cổng máy in song song LPT | 1 |
Cổng RS-232C | 1 |
Cổng VGA | 1 |
Cổng Foot Switch | 1 |
Cổng ra S-Video | 1 |
Công suất định mức | 600 VA |
Điện áp | 220- 250V, 50-60 Hz |
CE Mark | Bao gồm |
Kích thước trần | 745*520*1220 mm |
Trọng lượng tịnh | 75kg |
Kích thước thân máy chính | 940*645*1120 mm |
Kích thước phụ tùng | 420*480*360 mm |
Tổng trọng lượng | 100kg |
Máy in Sony UP-897MD | Chọn thêm |
Máy in Mitsusbishi P93W | Chọn thêm |
Máy in màu Sony UP-21MD | Chọn thêm |
HẾT HẠN
Mã số : | 14113626 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 07/03/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận