Liên hệ
Số 23, Ngõ 149, Đường Giáp Bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Tp Hà Nội
Máy sốc tim , khử rung tim – D500
Máy sốc tim ,khử rung tim
Model : D500
Hãng sản xuất : Mediana Co,,
Nước sản xuất : Hàn Quốc
Thông số kỹ thuật
Màn hình TFT – LCD
Kích thước: 170 x 128 mm ,nặng: 2,95 kg
Phương pháp khử rung tim : 2 pha sóng ngắn cắt theo cấp số nhân
Mức lượng sốc phía ngoài: 1J – 360J
Tần số xả tự động: 60 giây
Máy nạp năng lượng: 6 giây ( 200J) , 10 giây (360J)
Pin: có năng lượng chuyển mạch tự động có thể hỗ trỡ 100 lần đập 200J và 5 tiếng theo dõi thông số bệnh nhân
Các thông số chính : ECG ,RESP, TEMP , IBP , NIBP ,SPO2 , EtCO2
Thông số điện tim ECG
– Đạo trình: đạo trình (lead) II
– Trở kháng bệnh nhân: 25 đến 175 Ohm
– Nhịp tim 20 đến 300 nhịp/phút
– Thời gian phân tích: 8- 13 giây
– Tốc hiện thị: 25 nm/s
Nhịp
– Chế độ nhịp theo nhu cầu hoặc không theo nhu cầu
– Nhịp: 30ppm đến 180 ppm
– Độ phân giải 2ppm
– Độ chính xác ± 1.5 ppm
– Dòng điện ra 0 mA to 140 mA
– Độ phân giải 2 mA
– Độ chính xác: ± 5% hoặc 5 mA
Điện tim
Tỷ lệ nhịp tim
– Tỷ lệ kích thước: 0, 20 đến 300 bpm
– Độ phân giải: 1 bpm
– Độ chính xác: ±5 bpm
Điện tim đồ ECG
– Các đạo trình: 3/5/12
– Tín hiệu vào I, II, III, aVR, aVL, aVF, V1, V2, V3, V4, V5, V6 Paddles, Pads
– Phát hiện ngừng đạo trình : phát hiện và hiển thị
– Phát hiện nhịp : tốc độ hiện thị xung ±2mV to ±700mV với độ rộng của nhịp mạch 0.1 đến 2msec và thời gian tăng 10% không vượt quá 100msec
Đầu vào
– Trở kháng đầu vào 5 M Ohm hoặc hơn
– Dao động đầu vào ±5mV AC, ±300mV DC
– Dao động điện áp ±0.5mV ~ ±5mV
– Độ rộng tín hiệu 40 đến 120 ms (Q to S)
Đầu ra
Lọc ECG:
3/5 lead; 0.5 to 21 Hz
0.05 to 40 Hz
1 to 21 Hz
12 Lead ; 0.05 to 40Hz
0.05 to 150Hz
– Kích thước ECG: 5.0, 10.0, 15.0, 20.0, 30.0 mm/mV
– Tốc độ quét của màn hình 25.0 mm/giây
– Độ nhảy hiện thị 10 mm/mV
– Loại bỏ xung tạo nhịp: bật, tắt
– Cảnh báo không kết nối được với điện cực: bằng hiện thị hoặc âm thanh
– Từ chối chế độ lọc nhiễu (CMRR): 90dB hoặc hơn
Hô hấp
Hô hấp IM
– Giải nhịp thở: 0.3 đến 120 nhịp/phút
– Độ phân giải: 1 nhịp/phút
– Đạo trình: RA tới LA
– Trở kháng Base: (cơ sở) 500 đến 2000 ohm
– Trở kháng Delta: 0.5 đến 3 ohm
Hô hấp AW
– Bằng kỹ thuật phân tán không hồng ngoại quang phổ học
– Dải nhịp thở: 0 đến 150 nhịp/phút
– Độ chính xác: ±1 nhịp/phút
– Hiện thị tốc độ quét: 25 mm/giây
NIBP (Có thể nâng cấp lên)
Tỷ lệ nhịp mạch
– Phạm vi tỷ lệ nhịp mạch của người lớn/trẻ em 40 đến 200 bpm
– Trẻ sơ sinh là 40 đến 240 bpm
NIBP (huyết áp không xâm lấn)
– Kỹ thuật đo biểu đồ dao động
– Các chế độ đo: tắt, khoảng trống, 1, 2.5, 3, 5, 10, 15, 30, 60, 90 phút
– Phạm vi đo người lớn/trẻ em
SYS: 60 đến 250mmHg MAP, 45 đến 235mmHg DIA, 40 đến 200mmHg
– Đo trẻ sơ sinh
SYS 40 đến 120mmHg MAP, 30 đến 100mmHg DIA, 20 đến
Độ chính xác NIBP, Sai số trung bình và độ lệch tiêu chuẩn trên ANSI / AAMISP10: 2002 + A1: 2003 + A2: 2006
– Phạm vi hiện thị áp suất
Người lớn/trẻ em: 0 đến 300 mmHg
Trẻ sơ sinh: 0 đến 150 mmHg
– Hiện thị độ chính xác áp suất
Người lớn/trẻ em: ±10mmHg
Trẻ sơ sinh: ±5mmHg
– Áp suất bơm bao tay ban đầu
Người lớn/trẻ em 120, 140, 160, 180, 200, 220, 240, 260, 280mmHg
Trẻ sơ sinh: 80, 90, 100, 110, 120, 130, 140 mmHg
– Bảo vệ bơm bao tay tự động
Người lớn/trẻ em: 300 mmHg
Trẻ sơ sinh: 150 mmHg1
Tốc độ đo khoảng 20 giây
IBP ( huyết áp xâm lấn)
Tỷ lệ nhịp mạch
– Nhịp mạch: 20 đến 250 bpm
– Độ phân giải tỷ lệ nhịp mạch 1 bpm
IBP (Huyết áp xâm lấn)
– Thông số được hiện thị: P1, ABP, P2, CVP, PAP, LAP
– Phạm vi đo: -50 mmHg đến 300 mmHg, 20 bpm đến 250 bpm
– Độ phân giải: 1 mmHg
– Độ nhảy đầu vào: 5 µV/V/mmHg
– Bộ chuyển đổi lưu lượng: 0.1 mm 3/100 mmHg
– Phạm vi chuẩn 0 đến 100 mmHg
– Tần số: 25 Hz
– Kích thước sóng: 0 đến 20, 0 đến 50, 0 đến 100, 0 đến 200, 0 đến 300, tự động
– Hiện thị tốc độ quét: 25.0 mm/giây
SpO2(Có thể nâng cấp lên)
Khoảng đo
– Dải bão hòa SPO2: 1% đến 100%
– Dải tỷ lệ xung: 20 đến 300 nhịp/ phút (bpm)
– Phạm vi lan truyền: 0.03% đến 20%
– Hiện thị tốc độ quét: 25.0 mm/giây
Độ chính xác đo
– Độ chính xác tỷ lệ xung: 20 đến 250 nhịp/ phút (bpm) ±3 digits
– Độ chính xác bão hòa SPO2:
– + Người lớn: 70% đến 100% ±2 digits
– + Trẻ em: 70% đến 100% ±3 digits
HẾT HẠN
Mã số : | 14755670 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 01/06/2018 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận