Liên hệ
Số 23, Ngõ 149, Đường Giáp Bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Tp Hà Nội
Monitor thoe dõi bệnh nhân
Model: YM 6000
Hãng sản xuất: Mediana – Hàn Quốc
Module tháo hơi động tuyến tính NIBP đảm bảo cho sự thoải mái của bệnh nhân, đo đạc trong thời gian ngắn và tăng cường sự chính xác cho người lớn, trẻ em cho đến sơ sinh. Module SpO2 mới với những cảm biến cho phép bạn tận dụng đầy đủ các công nghệ mới trong lĩnh vực khí máu
Dữ liệu xu hướng đồ họa tới 24 giờ hiển thị tất cả thông số để hỗ trợ quyết định của bác sĩ khi cần. Hệ thống monitor trung tâm có thể hiển thị thời gian thực và dạng sóng đôi (model tiêu chuẩn) hay 4 dạng sóng phân tích để cho phép một bác sĩ có thể chăm sóc 16 tới 32 bệnh nhân hiệu quả.
Tính năng kĩ thuật:
– Kích thước 246mm x 184.5 mm (màn hình TFT-LCD 12.1 inches)
– Loại màn hình Màn hình màu tinh thể lỏng
– Độ phân giải 800 x 600 điểm ảnh
– Kích thước 341 x 305 x 172 mm [Rộng x Cao x Dài]
– Trọng lượng 5.5 kg tính cả tay xách (không bao gồm phụ tùng tùy
chọn)
– Kiểu In nhiệt
– Trọng lượng 150 g
– Nguồn xoay chiều AC 100 – 240Vac, 50/60 Hz, 63-110 VA
– Pin
– Khoảng đo 30 BPM – 350 BPM
– Độ chính xác ± 1 BPM hoặc ± 1%
– Đạo trình 3/5 đạo trình, tự động dò tìm đạo trình I, II, III, aVR,
aVL, aVF, Chest (V) Lead
– Dò tắt đạo trình Dò tìm và hiển thị
– Dải điện áp ± 0.5 mV – ± 5 mV
– Dải tín hiệu 40 ms – 120 ms (Q – S)
– Tốc độ quét hiển thị 6.25 mm/s, 12.5 mm/s và 25 mm/s
– Dải 0 và 20 BPM – 250 BPM
– Hiển thị EtCO2, InCO2
– Dải giá trị 0 – 150 mmHg
– Độ chính xác 0 – 40 mmHg ±2% mmHg
– Độ chính xác hiển thị ±2% mmHg
– Mức nhiễu âm thanh Nhỏ hơn 41 dB khi mức áp suất âm thanh xung quanh là 22dB.
– Tốc độ quét : 6.25mm/s, 12.5mm/s và 25 mm/s
– Nhịp mạch
– Thông số hiển thị:P1, ABP (Áp lực động mạch máu sâm lấn), P2, CVP (Áp lực tĩnh mạch trung tâm sâm lấn) , PAP (Áp lực động mạch phổi sâm lấn), LAP (Áp lực động mạch trái sâm lấn)
– Dải đo áp suất -50 mmHg – 300 mmHg
– Trở kháng đầu vào Lớn hơn 1MΩ
– Điện áp cấp cho đầu dò 5v DC (1 chiều)
– Độ nhạy đầu vào của đầu dò 5uV/V/ mmHg
– Độ chính xác chuẩn 0 < ± 1 mmHg
– Độ chính xác hiển thị áp suất < ±3 mmHg
– Tốc độ quét hiển thị 12.5 mm/s, 25.0mm/s và 50 mm/s
– Kiểu đầu dò Đầu dò nhiệt
– Thông số hiển thị TEMP1, TEMP2
– Dải giá trị 15°C – 45°C [59°F – 113°F]
– Độ chính xác hiển thị ±0.1°C [25°C – 45°C] hoặc ±0.2°F [77°F – 113°F]
±0.2°C [15°C – <25°C] hoặc ±0.4°F [59°F – <77°F]
– Bộ nhớ Lưu được tổng số 1500 kết quả
Lưu tại các khoảng thời gian được chọn
Lưu điều kiện cảnh báo và lỗi
Lưu các phép đo NIBP
– Định dạng đồ thị 2 dạng đồ thị
1 đồ thị của các thông số NIBP, P1/P2, SpO2, T1/T2
1 đồ thị của các thông số HR/PR, Resp, EtCO2
– Khoảng thời gian lưu 30 giây, 1, 2, 2.5, 5, 10, 15, 20, 30, 60 hoặc
HẾT HẠN
Mã số : | 14317243 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 01/06/2018 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận