Liên hệ
Hóa Chất Phân Tích Merck - Công Ty Tnhh Vật Tu Khoa Học Kỹ Thuật
Hãng SX: Merck
Code: 105862
| Molecular formula | MgO |
| Molar mass | 40.3044 g/mol |
| Appearance | White powder |
| Odor | Odorless |
| Density | 3.58 g/cm³ |
| Melting point | 2852 °C, 3125 K, 5166 °F |
| Boiling point | 3600 °C, 3873 K, 6512 °F |
Solubility in water | 0.0086 g/100 mL (30 °C) |
| Solubility | Soluble in acid, ammonia insoluble in alcohol |
Acidity (pKa) | 10.3 |
| Band gap | 7.8 eV[1] |
| Thermal conductivity | 45–60 W·m−1·K−1[2] |
Refractive index(nD) | 1.736 |
▶Thông tin chung
| Công thức hoá học | MgO |
| Loại hóa chất | Hóa chất phân tích |
| Đóng gói | 1kg/thùng |
| Xuất xứ | Đức |
| Mã số : | 6212049 |
| Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
| Hình thức : | Cần bán |
| Tình trạng : | Hàng mới |
| Hết hạn : | 21/11/2027 |
| Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận