• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
0988.563.624 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN PALMY (LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Gian hàng: sieuthimayonline
Tham gia: 01/12/2014
GD Online thành công(?): 316
Đánh giá tốt : 62%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 5.296.967
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
133 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
46
Hãng sản xuất: Huyndai / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 8 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 11 / Hệ thống chỉnh gió : Tự động / Nến điện (bugi) : NGK B7HS / Chiều cao hút (m) : 85 / Trọng lượng (kg) : 300 /
39.000.000 ₫
47
Hãng sản xuất: Hyundai / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 37 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 40 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : Tự động / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 250 / Xuất xứ: Ý /
39.000.000 ₫
48
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 30 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 50 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 54 / Cột áp (m): 79.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 410 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
39.000.000 ₫
49
Hãng sản xuất: Huyndai / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : Tự động / Nến điện (bugi) : NGK B7HS / Chiều cao hút (m) : 75 / Trọng lượng (kg) : 300 /
39.800.000 ₫
50
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 59 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 833 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 250 / Xuất xứ: Korea /
40.000.000 ₫
51
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 59 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 100 / Cột áp (m): 85 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 275 / Xuất xứ: Korea /
40.000.000 ₫
52
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 37 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 50 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 54 / Cột áp (m): 89.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 410 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
40.000.000 ₫
53
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 59.65 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
41.000.000 ₫
54
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 2607 / Công suất (Kw): 59 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 50 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 84 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 4000 / Trọng lượng (kg) : 350 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
41.000.000 ₫
55
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 60 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 156 / Cột áp (m): 89.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 750 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
41.000.000 ₫
56
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 59 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
41.000.000 ₫
57
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 2607 / Công suất (Kw): 59 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 50 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 78 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 4000 / Trọng lượng (kg) : 380 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
41.000.000 ₫
58
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 37.5 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 144 / Cột áp (m): 79.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 420 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
44.000.000 ₫
59
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 59.65 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
44.000.000 ₫
60
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 40 / Lưu lượng (m3/h): 54 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
44.500.000 ₫
61
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 18.64 / Lưu lượng (m3/h): 144 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Ý /
45.000.000 ₫
62
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 90 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 400 / Cột áp (m): 94.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 450 / Xuất xứ: Korea /
45.000.000 ₫
63
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 59 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 50 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 84 / Trọng lượng (kg) : 350 / Xuất xứ: Korea /
49.990.000 ₫
64
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 2607 / Công suất (Kw): 44.5 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 20 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 80 / Cột áp (m): 89.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 4000 / Trọng lượng (kg) : 450 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
50.000.000 ₫
65
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 50 / Lưu lượng (m3/h): 54 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
50.500.000 ₫
66
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 44.8 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
58.000.000 ₫
67
Hãng sản xuất: Hyundai / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 75 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 30 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 10 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 9 / Lưu lượng (m3/h): 108 / Cột áp (m): 50 / Tốc độ vòng quay (v/p): 3500 / Trọng lượng (kg) : 600 / Xuất xứ: Korea /
60.000.000 ₫
68
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 80 / Lưu lượng (m3/h): 156 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
60.800.000 ₫
69
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 96.94 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
66.000.000 ₫
70
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 96.94 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
66.000.000 ₫
71
Hãng sản xuất: Hyundai / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 59 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 7 / Lưu lượng (m3/h): 54 / Cột áp (m): 89.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 4000 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Korea /
70.000.000 ₫
72
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 74.56 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
71.000.000 ₫
73
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 96.94 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
71.000.000 ₫
74
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 74.56 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
71.000.000 ₫
75
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 59 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 50 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 80 / Trọng lượng (kg) : 380 / Xuất xứ: Korea /
77.000.000 ₫
76
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 75 / Lưu lượng (m3/h): 150 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
77.800.000 ₫
77
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 134.22 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Ý /
80.000.000 ₫
78
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 37.28 / Lưu lượng (m3/h): 144 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Ý /
80.000.000 ₫
79
Hãng sản xuất: Huyndai / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Trọng lượng (kg) : 190 /
83.000.000 ₫
80
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 59 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 100 / Cột áp (m): 85 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 275 / Xuất xứ: Korea /
87.000.000 ₫
81
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 76 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
93.000.000 ₫
82
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 15 / Lưu lượng (m3/h): 24 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Ý /
117.000.000 ₫
83
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 59 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 140 / Cột áp (m): 80 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 295 / Xuất xứ: Korea /
123.000.000 ₫
84
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 18.5 / Lưu lượng (m3/h): 27 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Ý /
124.000.000 ₫
85
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 59 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 833 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 250 / Xuất xứ: Korea /
125.000.000 ₫
86
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 22 / Lưu lượng (m3/h): 27 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Ý /
129.000.000 ₫
87
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 134.22 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Ý /
130.000.000 ₫
88
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 59 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : Tự động / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 240 / Cột áp (m): 78 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 315 / Xuất xứ: Korea /
134.000.000 ₫
89
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 175.24 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
134.000.000 ₫
90
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 175.24 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
134.000.000 ₫
Trang:  <  1  2  3  >