Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon HF R18 hay Sony HDR-HC9, Canon HF R18 vs Sony HDR-HC9

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon HF R18 hay Sony HDR-HC9 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon HF R18
( 0 người chọn )
vs
Sony HDR-HC9
( 0 người chọn )
Canon HF R18
Sony HDR-HC9

So sánh về giá của sản phẩm

Canon Legria HF R18
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-HC9
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-HC9E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon Legria HF R18
đại diện cho
Canon HF R18
vsSony Handycam HDR-HC9
đại diện cho
Sony HDR-HC9
T
Hãng sản xuấtCanonvsSonyHãng sản xuất
ModelHF R18vsHDR-HC9Model
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/5.5 type CMOSvsCMOS 1/2.9Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)2.39 Megapixelsvs1.7 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất1920 × 1080vs2848 x 2136Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)3.0 -60.0mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)400xvs20xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hình1/2000th secvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
vs
• Mini DV
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• AVI
• MPEG2
vs
• Đang chờ cập nhật
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năngvs
• Quay phim HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Memory stick PRO-HG Duo
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Component
• AV output
vs
• USB
• IEEE1394
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium
vs
• Lithium
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)60 x 64 x 124 mmvs82 x 82 x 138 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)270vs550Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ