Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-CX560 hay Sony HDR-HC9, Sony HDR-CX560 vs Sony HDR-HC9

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-CX560 hay Sony HDR-HC9 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-CX560
( 0 người chọn )
vs
Sony HDR-HC9
( 0 người chọn )
Sony HDR-CX560
Sony HDR-HC9

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-CX560E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-CX560V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-CX560
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-HC9
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-HC9E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-CX560
đại diện cho
Sony HDR-CX560
vsSony Handycam HDR-HC9
đại diện cho
Sony HDR-HC9
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-CX560vsHDR-HC9Model
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.88" "Exmor R" CMOS SensorvsCMOS 1/2.9Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.3 Megapixelsvs1.7 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất4672 × 2628vs2848 x 2136Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)120xvs20xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• Mini DV
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• H.264
• MPEG2
• AVCHD
vs
• Đang chờ cập nhật
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
• 16:9 widescreen mode
• 5.1 channel surround sound ready
• Dolby Digital 5.1 Creator
vs
• Quay phim HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trong64GBvsBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• Memory stick PRO-HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Memory stick PRO-HG Duo
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• IEEE1394
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FV50
vs
• Lithium
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)62(W) x 67(H) x 126(D) mmvs82 x 82 x 138 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)385vs550Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ