Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-CX560 hay Canon VIXIA HF200, Sony HDR-CX560 vs Canon VIXIA HF200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-CX560 hay Canon VIXIA HF200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-CX560
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon VIXIA HF200
( 0 người chọn )
1
0
Sony HDR-CX560
Canon VIXIA HF200

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-CX560E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-CX560V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-CX560
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon VIXIA HF200
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony HDR-CX560 (1 ý kiến)
ngocbichndmáy sony hdr cx 560 có kiểu dnags bền đẹp, nhỏ gọn tinh tế, tốc độ phân giải cao, chat lượng hình ảnh video tuyệt vời hơn so với dòng máy canon vixia hf 200(3.608 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon VIXIA HF200 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-CX560
đại diện cho
Sony HDR-CX560
vsCanon VIXIA HF200
đại diện cho
Canon VIXIA HF200
T
Hãng sản xuấtSonyvsCanonHãng sản xuất
ModelHDR-CX560vsVIXIA HF200Model
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.88" "Exmor R" CMOS Sensorvs1/4-inch CMOS, RGB Prmary Color FilterBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.3 Megapixelsvs2.99 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất4672 × 2628vs2304 x 1296Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsf=4.1- 61.5mm (35mm equivalent: 39.5 - 592.5mm)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)120xvs300xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs15xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvsMovie: 1/2000, Still image: 1/500Tốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• H.264
• MPEG2
• AVCHD
vs
• H.264
• MP4
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
• 16:9 widescreen mode
• 5.1 channel surround sound ready
• Dolby Digital 5.1 Creator
vs
• Quay phim HD
Tính năng
Tính năng khácvsFlash Built-in
Supplied Video Editing Software : Pixela ImageMixer 3SE
Tính năng khác
Bộ nhớ trong64GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• Memory stick PRO-HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• Composite (Video)
• USB
• Component
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FV50
vs
• Lithium
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)62(W) x 67(H) x 126(D) mmvs(W X H X D) 2.8 x 2.4 x 4.9 in. (70 x 62 x 124mm)Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)385vs400Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ