Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon VIXIA HF200 hay Sony HDR-PJ760, Canon VIXIA HF200 vs Sony HDR-PJ760

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon VIXIA HF200 hay Sony HDR-PJ760 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon VIXIA HF200
( 0 người chọn )
vs
Sony HDR-PJ760
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Canon VIXIA HF200
Sony HDR-PJ760

So sánh về giá của sản phẩm

Canon VIXIA HF200
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-PJ760V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Handycam HDR-PJ760VE (BE34)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon VIXIA HF200 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony HDR-PJ760 (1 ý kiến)
nguyentuanlinhhhtsony thi chat luong khong phai ban cai nhieu(3.675 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon VIXIA HF200
đại diện cho
Canon VIXIA HF200
vsSony Handycam HDR-PJ760V
đại diện cho
Sony HDR-PJ760
T
Hãng sản xuấtCanonvsSonyHãng sản xuất
ModelVIXIA HF200vsHDR-PJ760VModel
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/4-inch CMOS, RGB Prmary Color Filtervs1/2.88 CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)2.99 Megapixelsvs6.1 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất2304 x 1296vs1920 × 1080Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=4.1- 61.5mm (35mm equivalent: 39.5 - 592.5mm)vs31.8 - 318mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)300xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)15xvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhMovie: 1/2000, Still image: 1/500vsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
vs
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
Vị trí lưu
Định dạng file
• H.264
• MP4
vsĐịnh dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
vs
• Ghi âm
• Quay phim HD
Tính năng
Tính năng khácFlash Built-in
Supplied Video Editing Software : Pixela ImageMixer 3SE
vsTính năng khác
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs96GBBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• Memory stick PRO-HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• Composite (Video)
• USB
• Component
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)(W X H X D) 2.8 x 2.4 x 4.9 in. (70 x 62 x 124mm)vs71.5x73.5x137.5 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)400vs580Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ