Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-CX190 hay Sony HDR-PJ760, Sony HDR-CX190 vs Sony HDR-PJ760

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-CX190 hay Sony HDR-PJ760 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-CX190
( 0 người chọn )
vs
Sony HDR-PJ760
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Sony HDR-CX190
Sony HDR-PJ760

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-CX190
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Máy Quay Phim Sony Handycam HDR-CX190E (BCE35)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Sony Handycam HDR-PJ760V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Handycam HDR-PJ760VE (BE34)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-CX190
đại diện cho
Sony HDR-CX190
vsSony Handycam HDR-PJ760V
đại diện cho
Sony HDR-PJ760
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-CX190vsHDR-PJ760VModel
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/5.8" Exmor R® CMOSvs1/2.88 CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)5.3 Megapixelsvs6.1 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất3072x 1728vs1920 × 1080Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)36mm - 1080mmvs31.8 - 318mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)300xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)25xvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hình1/60 - 1/10000vsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
vs
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
Vị trí lưu
Định dạng file
• H.264
• MPEG2
• AVCHD
• MPEG-4
vsĐịnh dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Ghi âm
• Quay phim HD
vs
• Ghi âm
• Quay phim HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs96GBBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• Memory stick PRO-HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• Memory stick PRO-HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• Composite (Video)
• USB
• Component
• Microphone Internal
• AV output
• HDMI
• DC In
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FV50
• NP-FV30
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)51 x 56 x 114 mmvs71.5x73.5x137.5 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)168vs580Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ