Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon VIXIA HF200 hay Sony HDR-XR500, Canon VIXIA HF200 vs Sony HDR-XR500

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon VIXIA HF200 hay Sony HDR-XR500 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon VIXIA HF200
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony HDR-XR500
( 0 người chọn )
1
0
Canon VIXIA HF200
Sony HDR-XR500

So sánh về giá của sản phẩm

Canon VIXIA HF200
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR500
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR500E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR500V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon VIXIA HF200
đại diện cho
Canon VIXIA HF200
vsSony Handycam HDR-XR500
đại diện cho
Sony HDR-XR500
T
Hãng sản xuấtCanonvsSonyHãng sản xuất
ModelVIXIA HF200vsHDR-XR500Model
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/4-inch CMOS, RGB Prmary Color Filtervs1/3.13 type Exmor R CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)2.99 Megapixelsvs4.15 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất2304 x 1296vs4000 x 3000Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=4.1- 61.5mm (35mm equivalent: 39.5 - 592.5mm)vs37mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)300xvs150XDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)15xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhMovie: 1/2000, Still image: 1/500vsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
vs
• HDD
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• H.264
• MP4
vs
• H.264
• MP4
• MPEG2
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
vsTính năng
Tính năng khácFlash Built-in
Supplied Video Editing Software : Pixela ImageMixer 3SE
vsTính năng khác
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs120GbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Memory stick PRO-HG Duo
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• Composite (Video)
• USB
• Component
• HDMI
vs
• Composite (Video)
• USB
• Microphone External/Optional
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium
vs
• Lithium
• NP-FH60
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)(W X H X D) 2.8 x 2.4 x 4.9 in. (70 x 62 x 124mm)vsKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)400vs-Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ