Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-XR500 hay Sony DCR-SR62, Sony HDR-XR500 vs Sony DCR-SR62

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-XR500 hay Sony DCR-SR62 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-XR500
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR500E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR500V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Handycam DCR-SR62
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam DCR-SR62E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony HDR-XR500 (1 ý kiến)
sanphamchinhhang_01màn hình cảm ưng tiện dụng hơn cho những chọn lựa(3.148 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DCR-SR62 (1 ý kiến)
hocdvautoHình ảnh trung thực, sắc nét hơn(4.181 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-XR500
đại diện cho
Sony HDR-XR500
vsSony Handycam DCR-SR62
đại diện cho
Sony DCR-SR62
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-XR500vsDCR-SR62Model
M
Loại màn hìnhMàn hình cảm ứngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.2 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/3.13 type Exmor R CMOSvsCCD 1/6Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)4.15 Megapixelsvs1 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất4000 x 3000vs1152 x 864Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)37mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)150Xvs2000xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs25xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• HDD
• Memory Card
vs
• HDD
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• H.264
• MP4
• MPEG2
vs
• Đang chờ cập nhật
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trong120Gbvs30GbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Memory stick PRO-HG Duo
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• Composite (Video)
• USB
• Microphone External/Optional
• HDMI
• DC In
vs
• USB
• IEEE1394
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium
• NP-FH60
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)vs73x72x109 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)-vs350Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ