Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Casio EX-TR150 hay Sony CyberShot DSC-F717, Casio EX-TR150 vs Sony CyberShot DSC-F717

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Casio EX-TR150 hay Sony CyberShot DSC-F717 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Casio EX-TR150
( 0 người chọn )
vs
Sony CyberShot DSC-F717
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Casio EX-TR150
Sony CyberShot DSC-F717

So sánh về giá của sản phẩm

Casio Exilim EX-TR150
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony CyberShot DSC-F717
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Casio EX-TR150 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony CyberShot DSC-F717 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Tốc độ của ống kính không thua kém bất kỳ ống kính nào cùng loại.(3.662 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Casio Exilim EX-TR150
đại diện cho
Casio EX-TR150
vsSony CyberShot DSC-F717
đại diện cho
Sony CyberShot DSC-F717
T
Hãng sản xuấtCasio ExilimvsSonyHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs1.8 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera157gvs650gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)122.8 x 59 x 14.9 mmvs162 x 124 x 68 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick (MS)
• Memory Stick Pro HG Duo
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)34vs32Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' CMOSvs2/3" (8.8 x 6.6 mm) CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs4.9 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600. 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs2560 x 1920Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)3.8mmvs38 – 190 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8vsF2.0 - F2.4Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/10 - 1/1600 secvs30 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)2xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
vs
• TIFF
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
• MOV
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ