Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus TG-1 iHS hay Fujifilm XP170, Olympus TG-1 iHS vs Fujifilm XP170

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus TG-1 iHS hay Fujifilm XP170 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Olympus TG-1 iHS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Fujifilm XP170
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
Olympus TG-1 iHS
Fujifilm XP170

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus Tough TG-1 iHS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Fujifilm FinePix XP170
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Olympus TG-1 iHS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Fujifilm XP170 (1 ý kiến)
ksormlicong nghe nhat sac net, ben hon(3.953 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus Tough TG-1 iHS
đại diện cho
Olympus TG-1 iHS
vsFujifilm FinePix XP170
đại diện cho
Fujifilm XP170
T
Hãng sản xuấtOlympus Stylus Tough SeriesvsFujiFilm XP SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcXámvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera220gvs180gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)100 x 65 x 26 mmvs102.7 x 27.4 x 71.3 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Đang chờ cập nhật
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs95Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' BSI-CMOSvs1/2.3'' CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs14.4 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3968 x 2976vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 – 100 mmvs28-140mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.0-F4.9vsF3.9-F4.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/2000 secvs1/4 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs6.8xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• PictBridge
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
• AA
• AAA
• Alkaline Manganese
• Button Cells
• Lithium Manganese
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Loại đứng
• Nằm trong máy
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
• Zinc Air
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
vsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ