Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Olympus TG-1 iHS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Fujifilm XP170 (1 ý kiến)
ksormlicong nghe nhat sac net, ben hon(3.953 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Olympus Tough TG-1 iHS đại diện cho Olympus TG-1 iHS | vs | Fujifilm FinePix XP170 đại diện cho Fujifilm XP170 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Olympus Stylus Tough Series | vs | FujiFilm XP Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Xám | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 220g | vs | 180g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 100 x 65 x 26 mm | vs | 102.7 x 27.4 x 71.3 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Đang chờ cập nhật | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 95 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' BSI-CMOS | vs | 1/2.3'' CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel | vs | 14.4 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3968 x 2976 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 100 mm | vs | 28-140mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0-F4.9 | vs | F3.9-F4.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/2000 sec | vs | 1/4 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 6.8x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • PictBridge • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật • AA • AAA • Alkaline Manganese • Button Cells • Lithium Manganese • Lithium-Ion (Li-Ion) • Loại đứng • Nằm trong máy • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Olympus TG-1 iHS vs Olympus Stylus 1030 |
Olympus TG-1 iHS vs Kodak C1450 |
Olympus TG-1 iHS vs Nikon S3200 |
Olympus TG-1 iHS vs Fujifilm XP15 |
Olympus Tough TG-820 vs Olympus TG-1 iHS |
Nikon AW100 vs Olympus TG-1 iHS |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Olympus TG-1 iHS |
Canon D20 vs Olympus TG-1 iHS |
Pentax WG-2 vs Olympus TG-1 iHS |
Pentax WG-2 GPS vs Olympus TG-1 iHS |
Olympus TG-810 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon S100 vs Olympus TG-1 iHS |
Olympus XZ-1 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon G12 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon S95 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon IXUS 300 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Canon IXUS 115 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Canon IXUS 220 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Sony DSC-HX20V vs Olympus TG-1 iHS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Olympus TG-1 iHS |
Canon IXUS 230 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Nikon S8200 vs Olympus TG-1 iHS |
Nikon S9300 vs Olympus TG-1 iHS |
PowerShot SX40 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Coolpix P510 vs Olympus TG-1 iHS |
Nikon P5100 vs Olympus TG-1 iHS |