Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus XZ-1 hay Olympus TG-1 iHS, Olympus XZ-1 vs Olympus TG-1 iHS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus XZ-1 hay Olympus TG-1 iHS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Olympus XZ-1
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Olympus TG-1 iHS
( 0 người chọn )
2
0
Olympus XZ-1
Olympus TG-1 iHS

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus XZ-1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Olympus Tough TG-1 iHS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus XZ-1
đại diện cho
Olympus XZ-1
vsOlympus Tough TG-1 iHS
đại diện cho
Olympus TG-1 iHS
T
Hãng sản xuấtOlympusvsOlympus Stylus Tough SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsXámMàu sắc
Trọng lượng Camera275gvs220gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)111 x 65 x 42 mmvs100 x 65 x 26 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)55vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.63" (8.07 x 5.56 mm) CCDvs1/2.3'' BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs12 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (100 - 800), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400vsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3664 x 2748vs3968 x 2976Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28-112mmvs25 – 100 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.8 - F2.5vsF2.0-F4.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/2000 secvs4 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Đang chờ cập nhật
• AA
• AAA
• Alkaline Manganese
• Button Cells
• Lithium Manganese
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Loại đứng
• Nằm trong máy
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
• Zinc Air
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
Tính năng khácBộ xử lý: TruePic VvsTính năng khác
D

Đối thủ