Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus Tablet 600 hay Apple Ipad 5, Asus Tablet 600 vs Apple Ipad 5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus Tablet 600 hay Apple Ipad 5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus Tablet 600
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Apple Ipad 5
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
3
10
Asus Tablet 600
Apple Ipad 5

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Tablet 600 (Nvidia Tegra 3 1.3GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 5 16GB iOS 5 WiFi Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 5 16GB iOS 5 WiFi White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 5 32GB iOS 5 WiFi - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 5 32GB iOS 5 WiFi - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 5 64GB iOS 5 WiFi - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 5 64GB iOS 5 WiFi - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Asus Tablet 600 (2 ý kiến)
tramlikenhiều người ưa chuộng, mẫu mã đẹp, tính năng nhiều(3.556 ngày trước)
hoacodonMàn hình rộng nhưng vẫn gọn nhẹ(3.860 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple Ipad 5 (6 ý kiến)
kinhdoanhdlcmàn hình to, cấu hình mạnh, chạy mượt nhanh , dep, sac net(3.435 ngày trước)
kily2121983Ipad là đẵng cấp, màn hình quá đẹp(3.497 ngày trước)
hakute6Thiết kế đẹp, mỏng, sang trọng, cấu hình khá cao đủ để chạy các ứng dụng(3.556 ngày trước)
hoccodon6cấu hình mạnh mẽ với card đồ họa cho bạn 1 máy tính đa nhiệm , xử lý với yêu cầu cao hơn như chơi game khủng, xem phim ảnh(3.779 ngày trước)
nguyentrunghieu0904có nhiều tính năng, ứng dụng hơn
sử dụng pin Lithium Polymer (Li-Po)
hệ điều hành ios dễ sử dụng hơn(3.814 ngày trước)
luanlovely6màn hình đẹp , giao diện tốt , nhiều chức năng(3.849 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Tablet 600 (Nvidia Tegra 3 1.3GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8)
đại diện cho
Asus Tablet 600
vsApple iPad 5 16GB iOS 5 WiFi Black
đại diện cho
Apple Ipad 5
T
Hãng sản xuất (Manufacture)AsusvsAppleHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs9.7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1366 x 768)vs2048 x 1536Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 3 quad-corevsApple A6X (dual core)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.30Ghzvs1.30GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)2GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 32GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX543MP4GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• HDMI
• Express Card
vs
• Headphone
• Microphone
• Lightning
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• 2 x USB 2.0 port
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Multi Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• NFC
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Camera phía sau độ phân giải 8 Megapixel có đèn flash, camera phía trước độ phân giải 2 Megapixelvs- Camera iSight 5.0 megapixel
- Retina display
AirPlay Mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p
AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p
Video mirroring and video out support: Up to 720p through Lightning Digital AV Adapter and Lightning to VGA Adapter; video playback up to 1080p (sold separately)
Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Windows 8vsiOS 5Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs10Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) -vs0.65Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vs241.2 x 185.7 x 9.4 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ