Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Asus Tablet 600 (2 ý kiến)
hakute6Dùng ổn đinh,cảm ứng mượt mà,xử lý cao(3.571 ngày trước)
luanlovely6máy thiết kế đẹp,cấu hình cao chạy đồ họa rất tốt(3.580 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus Tablet 810 (7 ý kiến)
tramlikethương hiệu mạnh, chất lượng tương xứng với số tiền bỏ ra(3.470 ngày trước)
X2313Độ phân giải & màn hình rộng nên sắc nét phù hợp với công việc đang làm của tôi(3.485 ngày trước)
hoccodon6luôn là 1 trong những hãng mà m thích sd nó(3.775 ngày trước)
hoacodoncái dáng đẹp mà cấu hình mạnh dùng đã(3.871 ngày trước)
nghianhily2009không biết nói gì hơn ngoài ý kiến của bà con bên dưới(4.224 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp.cảm ứng tốt,màn hình mịn(4.252 ngày trước)
vothiminhMàn hình rộng hơn, bộ nhớ lưu trữ lớn hơn.(4.288 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Tablet 600 (Nvidia Tegra 3 1.3GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8) đại diện cho Asus Tablet 600 | vs | Asus Tablet 810 (Intel Atom, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 11.6 inch, Windows 8) đại diện cho Asus Tablet 810 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Asus | vs | Asus | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 11.6 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1366 x 768) | vs | LCD (1366 x 768) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 3 quad-core | vs | Intel Atom (Diamondville) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.30Ghz | vs | Đang chờ cập nhật | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 2GB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 32GB | vs | 64GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • HDMI • Express Card | vs | • Headphone • HDMI • Express Card | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • 2 x USB 2.0 port | vs | • 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Multi Card Reader | vs | Multi Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • NFC | vs | • Camera • NFC | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Camera phía sau độ phân giải 8 Megapixel có đèn flash, camera phía trước độ phân giải 2 Megapixel | vs | - Camera phía sau độ phân giải 8 Megapixel có đèn flash, camera phía trước độ phân giải 2 Megapixel | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Windows 8 | vs | Windows 8 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | - | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | Kích thước (Dimensions) | |||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Asus Tablet 600 vs Google Nexus 7 |
Asus Tablet 600 vs Acer Iconia Tab A511 |
Asus Tablet 600 vs Dell Latitude 10 |
Asus Tablet 600 vs Microsoft Surface |
Asus Tablet 600 vs Apple Ipad 5 |
Asus Transformer Book vs Asus Tablet 600 |
Acer Iconia W510 vs Asus Tablet 600 |
Acer Iconia W700 vs Asus Tablet 600 |
Toshiba Regza AT830 vs Asus Tablet 600 |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Asus Tablet 600 |
Sony Tablet P vs Asus Tablet 600 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Tablet 600 |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Tablet 600 |
Asus Tablet 810 vs Google Nexus 7 |
Asus Tablet 810 vs Acer Iconia Tab A511 |
Asus Tablet 810 vs Dell Latitude 10 |
Asus Tablet 810 vs Microsoft Surface |
Asus Tablet 810 vs Apple Ipad 5 |
Asus Transformer Book vs Asus Tablet 810 |
Acer Iconia W510 vs Asus Tablet 810 |
Acer Iconia W700 vs Asus Tablet 810 |
Toshiba Regza AT830 vs Asus Tablet 810 |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Asus Tablet 810 |
Sony Tablet P vs Asus Tablet 810 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Tablet 810 |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Tablet 810 |