Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus Tablet 600 hay Asus Tablet 810, Asus Tablet 600 vs Asus Tablet 810

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus Tablet 600 hay Asus Tablet 810 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus Tablet 600
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Asus Tablet 810
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
3
10
Asus Tablet 600
Asus Tablet 810

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Tablet 600 (Nvidia Tegra 3 1.3GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Tablet 810 (Intel Atom, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 11.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Asus Tablet 600 (2 ý kiến)
hakute6Dùng ổn đinh,cảm ứng mượt mà,xử lý cao(3.571 ngày trước)
luanlovely6máy thiết kế đẹp,cấu hình cao chạy đồ họa rất tốt(3.580 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus Tablet 810 (7 ý kiến)
tramlikethương hiệu mạnh, chất lượng tương xứng với số tiền bỏ ra(3.470 ngày trước)
X2313Độ phân giải & màn hình rộng nên sắc nét phù hợp với công việc đang làm của tôi(3.485 ngày trước)
hoccodon6luôn là 1 trong những hãng mà m thích sd nó(3.775 ngày trước)
hoacodoncái dáng đẹp mà cấu hình mạnh dùng đã(3.871 ngày trước)
nghianhily2009không biết nói gì hơn ngoài ý kiến của bà con bên dưới(4.224 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp.cảm ứng tốt,màn hình mịn(4.252 ngày trước)
vothiminhMàn hình rộng hơn, bộ nhớ lưu trữ lớn hơn.(4.288 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Tablet 600 (Nvidia Tegra 3 1.3GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8)
đại diện cho
Asus Tablet 600
vsAsus Tablet 810 (Intel Atom, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 11.6 inch, Windows 8)
đại diện cho
Asus Tablet 810
T
Hãng sản xuất (Manufacture)AsusvsAsusHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs11.6 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1366 x 768)vsLCD (1366 x 768)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 3 quad-corevsIntel Atom (Diamondville)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.30GhzvsĐang chờ cập nhậtTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)2GBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 32GBvs64GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• HDMI
• Express Card
vs
• Headphone
• HDMI
• Express Card
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• 2 x USB 2.0 port
vs
• 2 x USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Multi Card ReadervsMulti Card ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• NFC
vs
• Camera
• NFC
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Camera phía sau độ phân giải 8 Megapixel có đèn flash, camera phía trước độ phân giải 2 Megapixelvs- Camera phía sau độ phân giải 8 Megapixel có đèn flash, camera phía trước độ phân giải 2 MegapixelTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Windows 8vsWindows 8Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) -vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ