Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Series 5 Hybrid PC (7 ý kiến)
nijn12màn hình lơn, cấu hình cao, chạy mượt(3.491 ngày trước)
luanlovely6màn hình sắc nét. bàn phím êm..(3.596 ngày trước)
mrvinhnhansu121cthiết kế đẹp, sang trọng và mạnh mẽ(3.664 ngày trước)
mrvinhnhansu121dthiết kế đẹp, sang trọng và mạnh mẽ(3.666 ngày trước)
hoccodon6thiết kế đẹp, sang trọng và mạnh mẽ(3.815 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Cấu hình mạnh,dùng ổn đinh,nhiều chức năng(4.268 ngày trước)
vothiminhCấu hình cao, thiết kế đẹp, có 3G(4.304 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus Tablet 810 (7 ý kiến)
boysky19023ĐÓN ĐÀU CÔNG NGHỆ, TIỆN LỢI VÀ THỜI TRANG(3.291 ngày trước)
tramlikebền bỉ, chạy ít hư, phím bấm có cảm giác êm tay hơn(3.487 ngày trước)
hakute6tính năng ưu việt. màn hình cảm ứng nhạy hơn(3.592 ngày trước)
mrvinhnhansu21Giá thành phù hợp, nhỏ gọn và phong cách thời trang mạnh mẽ(3.713 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá thành phù hợp, nhỏ gọn và phong cách thời trang mạnh mẽ(3.720 ngày trước)
vinhsuphu88Giá thành phù hợp, nhỏ gọn và phong cách thời trang mạnh mẽ(3.721 ngày trước)
hoacodonnhẹ hơn nên rất thuận tiên cho người tiêu dùng mang theo, hình thức đẹp(3.887 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Series 5 Hybrid PC (Intel Clover Trail, 11 inch, Windows 8) Wifi, 3G Model đại diện cho Samsung Series 5 Hybrid PC | vs | Asus Tablet 810 (Intel Atom, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 11.6 inch, Windows 8) đại diện cho Asus Tablet 810 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Asus | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 11 inch | vs | 11.6 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | HD (1920 x 1080) | vs | LCD (1366 x 768) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Intel Atom (Diamondville) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Đang chờ cập nhật | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | Đang chờ cập nhật | vs | 64GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Keyboard (Bàn phím) • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth • GPS | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • HDMI | vs | • Headphone • HDMI • Express Card | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Multi Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • Camera • NFC | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - Camera phía sau độ phân giải 8 Megapixel có đèn flash, camera phía trước độ phân giải 2 Megapixel | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Windows 8 | vs | Windows 8 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.74 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | Kích thước (Dimensions) | |||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Toshiba Regza AT830 |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Acer Iconia W700 |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Acer Iconia W510 |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Asus Transformer Book |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Asus Tablet 600 |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Google Nexus 7 |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Acer Iconia Tab A511 |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Dell Latitude 10 |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Microsoft Surface |
Sony Tablet P vs Samsung Series 5 Hybrid PC |
Asus Transformer Pad TF300 vs Samsung Series 5 Hybrid PC |
Asus Tablet 810 vs Google Nexus 7 |
Asus Tablet 810 vs Acer Iconia Tab A511 |
Asus Tablet 810 vs Dell Latitude 10 |
Asus Tablet 810 vs Microsoft Surface |
Asus Tablet 810 vs Apple Ipad 5 |
Asus Tablet 600 vs Asus Tablet 810 |
Asus Transformer Book vs Asus Tablet 810 |
Acer Iconia W510 vs Asus Tablet 810 |
Acer Iconia W700 vs Asus Tablet 810 |
Toshiba Regza AT830 vs Asus Tablet 810 |
Sony Tablet P vs Asus Tablet 810 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Tablet 810 |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Tablet 810 |