Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus Tablet 810 hay Dell Latitude 10, Asus Tablet 810 vs Dell Latitude 10

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus Tablet 810 hay Dell Latitude 10 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus Tablet 810
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Dell Latitude 10
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
6
9
Asus Tablet 810
Dell Latitude 10

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Tablet 810 (Intel Atom, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 11.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Latitude 10 (Intel Atom Z2760 1.8GHz, 2GB RAM, 64GB SSD, VGA Intel HD Graphics, 10.1 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Asus Tablet 810 (5 ý kiến)
hoacodonđẹp và màn hình tha hồ có diện tích sử dụng(3.886 ngày trước)
officehnThiết kế đẹp,hệ điều hành tốt,ổn định . Cấu hình manh, và giá cả phải chăng(4.003 ngày trước)
thaihabds1máy to dễ cầm, cảm ứng nhẹ, lướt nhanh(4.172 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,hệ điều hành tốt,ổn định(4.268 ngày trước)
shopdacsanmuctuoidep de su dung, ram lon hon,hoi thô(4.319 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Dell Latitude 10 (6 ý kiến)
tramlikehiệu suất xử lý dữ liệu tốt hơn(3.486 ngày trước)
hakute6giá cả tương ứng với chất lượng, nói chung là ok(3.576 ngày trước)
luanlovely6máy mỏng, nhẹ, kiểu dáng đẹp và cấu hình cao(3.596 ngày trước)
hoccodon6cấu hình cao, thiết kế sang trọng, giá cả hợp lý(3.796 ngày trước)
vothiminhCấu hình cao, ổ lưu trữ dung lượng lớn, thiết kế đẹp, và tin vào độ bền của dòng latitude(4.304 ngày trước)
havuvu1Mặc dù màn hình nhỏ hơn và cùng độ phân giải nhưng Dell màu sắc đẹp hơn so với Asus(4.345 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Tablet 810 (Intel Atom, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 11.6 inch, Windows 8)
đại diện cho
Asus Tablet 810
vsDell Latitude 10 (Intel Atom Z2760 1.8GHz, 2GB RAM, 64GB SSD, VGA Intel HD Graphics, 10.1 inch, Windows 8)
đại diện cho
Dell Latitude 10
T
Hãng sản xuất (Manufacture)AsusvsDellHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)11.6 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1366 x 768)vsLCD (1366 x 768)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Intel Atom (Diamondville)vsIntel Atom Z2760 (Clover Trail)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)Đang chờ cập nhậtvs1.80GHzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRII 800MhzLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)2GBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsSSDThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 64GBvs64GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsIntel HD GraphicsGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsShareGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• HDMI
• Express Card
vs
• Headphone
• Microphone
• VGA out
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• 2 x USB 2.0 port
vs
• 4 x USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Multi Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• NFC
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Camera phía sau độ phân giải 8 Megapixel có đèn flash, camera phía trước độ phân giải 2 Megapixelvs- Màn hình phủ kính Corning Gorilla GlassTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Windows 8vsWindows 8Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvs2 cellsSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs6Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) -vs0.66Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vs274 x 10.5 x 177 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ