Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Asus Tablet 810 (5 ý kiến)
hoacodonđẹp và màn hình tha hồ có diện tích sử dụng(3.886 ngày trước)
officehnThiết kế đẹp,hệ điều hành tốt,ổn định . Cấu hình manh, và giá cả phải chăng(4.003 ngày trước)
thaihabds1máy to dễ cầm, cảm ứng nhẹ, lướt nhanh(4.172 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,hệ điều hành tốt,ổn định(4.268 ngày trước)
shopdacsanmuctuoidep de su dung, ram lon hon,hoi thô(4.319 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Dell Latitude 10 (6 ý kiến)
tramlikehiệu suất xử lý dữ liệu tốt hơn(3.486 ngày trước)
hakute6giá cả tương ứng với chất lượng, nói chung là ok(3.576 ngày trước)
luanlovely6máy mỏng, nhẹ, kiểu dáng đẹp và cấu hình cao(3.596 ngày trước)
hoccodon6cấu hình cao, thiết kế sang trọng, giá cả hợp lý(3.796 ngày trước)
vothiminhCấu hình cao, ổ lưu trữ dung lượng lớn, thiết kế đẹp, và tin vào độ bền của dòng latitude(4.304 ngày trước)
havuvu1Mặc dù màn hình nhỏ hơn và cùng độ phân giải nhưng Dell màu sắc đẹp hơn so với Asus(4.345 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Tablet 810 (Intel Atom, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 11.6 inch, Windows 8) đại diện cho Asus Tablet 810 | vs | Dell Latitude 10 (Intel Atom Z2760 1.8GHz, 2GB RAM, 64GB SSD, VGA Intel HD Graphics, 10.1 inch, Windows 8) đại diện cho Dell Latitude 10 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Asus | vs | Dell | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 11.6 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1366 x 768) | vs | LCD (1366 x 768) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Intel Atom (Diamondville) | vs | Intel Atom Z2760 (Clover Trail) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | Đang chờ cập nhật | vs | 1.80GHz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRII 800Mhz | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 2GB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | SSD | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 64GB | vs | 64GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Intel HD Graphics | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Share | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • HDMI • Express Card | vs | • Headphone • Microphone • VGA out | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • 2 x USB 2.0 port | vs | • 4 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Multi Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • NFC | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Camera phía sau độ phân giải 8 Megapixel có đèn flash, camera phía trước độ phân giải 2 Megapixel | vs | - Màn hình phủ kính Corning Gorilla Glass | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Windows 8 | vs | Windows 8 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | 2 cells | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 6 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | - | vs | 0.66 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | 274 x 10.5 x 177 mm | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Asus Tablet 810 vs Google Nexus 7 |
Asus Tablet 810 vs Acer Iconia Tab A511 |
Asus Tablet 810 vs Microsoft Surface |
Asus Tablet 810 vs Apple Ipad 5 |
Asus Tablet 600 vs Asus Tablet 810 |
Asus Transformer Book vs Asus Tablet 810 |
Acer Iconia W510 vs Asus Tablet 810 |
Acer Iconia W700 vs Asus Tablet 810 |
Toshiba Regza AT830 vs Asus Tablet 810 |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Asus Tablet 810 |
Sony Tablet P vs Asus Tablet 810 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Tablet 810 |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Tablet 810 |
Dell Latitude 10 vs Microsoft Surface |
Acer Iconia Tab A511 vs Dell Latitude 10 |
Google Nexus 7 vs Dell Latitude 10 |
Asus Tablet 600 vs Dell Latitude 10 |
Asus Transformer Book vs Dell Latitude 10 |
Acer Iconia W510 vs Dell Latitude 10 |
Acer Iconia W700 vs Dell Latitude 10 |
Toshiba Regza AT830 vs Dell Latitude 10 |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Dell Latitude 10 |
Sony Tablet P vs Dell Latitude 10 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Dell Latitude 10 |