Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Toshiba Regza AT830 (7 ý kiến)
tramlikeThiết kế đẹp, hiệu nặng tối ưu, độ bền cao(3.496 ngày trước)
mrvinhnhansu121cMàn hình lớn hơn , thương hiệu của dòng Toshiba cũng khá tốt(3.683 ngày trước)
mrvinhnhansu121dToshiba Regza AT830 công nghệ mới, cấu hình tốt hơn(3.683 ngày trước)
mrvinhnhansu21Toshiba Regza AT830 công nghệ mới, cấu hình tốt hơn(3.732 ngày trước)
vinhsuphu88Toshiba Regza AT830 công nghệ mới, cấu hình tốt hơn(3.734 ngày trước)
hoacodonMàn hình lớn hơn , thương hiệu của dòng Toshiba cũng khá tốt(3.896 ngày trước)
lan130Toshiba Regza AT830 công nghệ mới, cấu hình tốt hơn(4.179 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus Tablet 810 (7 ý kiến)
hakute6Thiết kế nhỏ gọn, pin dùng thời gian lâu hơn(3.592 ngày trước)
mrvinhnhansuThiết kế đẹp, tuy at830 cũng khá đẹp, nhưng kết cái dock của tablet 810 hơn(3.736 ngày trước)
hoccodon6ử dụng hệ điều hành Androi mới nhất, giá thành dễ chịu(3.825 ngày trước)
luanlovely6là 1 sự lựa chọn thông minh và sáng suốt(3.826 ngày trước)
charlescowenthiết kế đẹp, mình rất khoái cái bàn phím đi kèm(3.960 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,nhiều chức năng,dễ sử dụng(4.277 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, tuy at830 cũng khá đẹp, nhưng kết cái dock của tablet 810 hơn(4.313 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Toshiba Regza AT830 (NVIDIA Tegra 3 1.4GHz, 1GB RAM, 4GB Flash Driver, 13.3 inch, Android OS v4.0) đại diện cho Toshiba Regza AT830 | vs | Asus Tablet 810 (Intel Atom, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 11.6 inch, Windows 8) đại diện cho Asus Tablet 810 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Toshiba | vs | Asus | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 13.3 inch | vs | 11.6 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | 1600×900 | vs | LCD (1366 x 768) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 3 quad-core | vs | Intel Atom (Diamondville) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.40GHz | vs | Đang chờ cập nhật | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 4GB | vs | 64GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • HDMI | vs | • Headphone • HDMI • Express Card | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Multi Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • NFC | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Yes, Rear Camera : 5.0 MP Camera (2592x1944 Pixels), Front Camera : 2.0 MP Camera (1600x1200 Pixels) | vs | - Camera phía sau độ phân giải 8 Megapixel có đèn flash, camera phía trước độ phân giải 2 Megapixel | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | vs | Windows 8 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 5 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 1 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 211.3 x 344 x 10 | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Toshiba Regza AT830 vs Acer Iconia W700 |
Toshiba Regza AT830 vs Acer Iconia W510 |
Toshiba Regza AT830 vs Asus Transformer Book |
Toshiba Regza AT830 vs Asus Tablet 600 |
Toshiba Regza AT830 vs Google Nexus 7 |
Toshiba Regza AT830 vs Acer Iconia Tab A511 |
Toshiba Regza AT830 vs Dell Latitude 10 |
Toshiba Regza AT830 vs Microsoft Surface |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Toshiba Regza AT830 |
Sony Tablet P vs Toshiba Regza AT830 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Toshiba Regza AT830 |
Asus Tablet 810 vs Google Nexus 7 |
Asus Tablet 810 vs Acer Iconia Tab A511 |
Asus Tablet 810 vs Dell Latitude 10 |
Asus Tablet 810 vs Microsoft Surface |
Asus Tablet 810 vs Apple Ipad 5 |
Asus Tablet 600 vs Asus Tablet 810 |
Asus Transformer Book vs Asus Tablet 810 |
Acer Iconia W510 vs Asus Tablet 810 |
Acer Iconia W700 vs Asus Tablet 810 |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Asus Tablet 810 |
Sony Tablet P vs Asus Tablet 810 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Tablet 810 |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Tablet 810 |