Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Toshiba Regza AT830 hay Asus Tablet 810, Toshiba Regza AT830 vs Asus Tablet 810

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Toshiba Regza AT830 hay Asus Tablet 810 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Toshiba Regza AT830
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Asus Tablet 810
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
9
8
Toshiba Regza AT830
Asus Tablet 810

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Tablet 810 (Intel Atom, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 11.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Toshiba Regza AT830 (7 ý kiến)
tramlikeThiết kế đẹp, hiệu nặng tối ưu, độ bền cao(3.496 ngày trước)
mrvinhnhansu121cMàn hình lớn hơn , thương hiệu của dòng Toshiba cũng khá tốt(3.683 ngày trước)
mrvinhnhansu121dToshiba Regza AT830 công nghệ mới, cấu hình tốt hơn(3.683 ngày trước)
mrvinhnhansu21Toshiba Regza AT830 công nghệ mới, cấu hình tốt hơn(3.732 ngày trước)
vinhsuphu88Toshiba Regza AT830 công nghệ mới, cấu hình tốt hơn(3.734 ngày trước)
hoacodonMàn hình lớn hơn , thương hiệu của dòng Toshiba cũng khá tốt(3.896 ngày trước)
lan130Toshiba Regza AT830 công nghệ mới, cấu hình tốt hơn(4.179 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus Tablet 810 (7 ý kiến)
hakute6Thiết kế nhỏ gọn, pin dùng thời gian lâu hơn(3.592 ngày trước)
mrvinhnhansuThiết kế đẹp, tuy at830 cũng khá đẹp, nhưng kết cái dock của tablet 810 hơn(3.736 ngày trước)
hoccodon6ử dụng hệ điều hành Androi mới nhất, giá thành dễ chịu(3.825 ngày trước)
luanlovely6là 1 sự lựa chọn thông minh và sáng suốt(3.826 ngày trước)
charlescowenthiết kế đẹp, mình rất khoái cái bàn phím đi kèm(3.960 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,nhiều chức năng,dễ sử dụng(4.277 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, tuy at830 cũng khá đẹp, nhưng kết cái dock của tablet 810 hơn(4.313 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Toshiba Regza AT830 (NVIDIA Tegra 3 1.4GHz, 1GB RAM, 4GB Flash Driver, 13.3 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Toshiba Regza AT830
vsAsus Tablet 810 (Intel Atom, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 11.6 inch, Windows 8)
đại diện cho
Asus Tablet 810
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ToshibavsAsusHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)13.3 inchvs11.6 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)1600×900vsLCD (1366 x 768)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 3 quad-corevsIntel Atom (Diamondville)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.40GHzvsĐang chờ cập nhậtTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 4GBvs64GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• HDMI
vs
• Headphone
• HDMI
• Express Card
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• 2 x USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsMulti Card ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• NFC
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Yes, Rear Camera : 5.0 MP Camera (2592x1944 Pixels), Front Camera : 2.0 MP Camera (1600x1200 Pixels)vs- Camera phía sau độ phân giải 8 Megapixel có đèn flash, camera phía trước độ phân giải 2 MegapixelTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsWindows 8Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)5vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 1vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 211.3 x 344 x 10vsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ