Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Asus Transformer Book (4 ý kiến)
tramlikebền bỉ, chạy ít hư, phím bấm có cảm giác êm tay hơn(3.487 ngày trước)
luanlovely6Mẫu mã đẹp và ứng dụng tốt, truy cập nhanh(3.788 ngày trước)
hoacodonvì thương hiệu nó rất nổi tiếng(3.887 ngày trước)
vothiminhMạnh không thua gì laptop, hiện đại hơn, sang trọng hơn(4.304 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus Tablet 810 (2 ý kiến)
hakute6gia re hon, co su khac biet, va xem 3D that tuyet.(3.577 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế tốt,giá phải chăng,dùng ổn định(4.268 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Transformer Book 11.6 (Intel Core i7, 4GB RAM, VGA NVIDIA Geforce GT 630M, 11.6 inch, Windows 8) đại diện cho Asus Transformer Book | vs | Asus Tablet 810 (Intel Atom, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 11.6 inch, Windows 8) đại diện cho Asus Tablet 810 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Asus | vs | Asus | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 11.6 inch | vs | 11.6 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | HD (1920 x 1080) | vs | LCD (1366 x 768) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Intel Core i7 | vs | Intel Atom (Diamondville) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 4GB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | SSD | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | Đang chờ cập nhật | vs | 64GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | NVIDIA Geforce GT 630M | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • HDMI • Express Card | vs | • Headphone • HDMI • Express Card | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 3.0 port | vs | • 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Multi Card Reader | vs | Multi Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • NFC | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - Camera phía sau độ phân giải 8 Megapixel có đèn flash, camera phía trước độ phân giải 2 Megapixel | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Windows 8 | vs | Windows 8 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | - | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | Kích thước (Dimensions) | |||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Asus Transformer Book vs Asus Tablet 600 |
Asus Transformer Book vs Google Nexus 7 |
Asus Transformer Book vs Acer Iconia Tab A511 |
Asus Transformer Book vs Dell Latitude 10 |
Asus Transformer Book vs Microsoft Surface |
Asus Transformer Book vs Apple Ipad 3 |
Asus Transformer Book vs Apple Ipad 5 |
Acer Iconia W510 vs Asus Transformer Book |
Acer Iconia W700 vs Asus Transformer Book |
Toshiba Regza AT830 vs Asus Transformer Book |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Asus Transformer Book |
Sony Tablet P vs Asus Transformer Book |
Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Transformer Book |
Apple iPad vs Asus Transformer Book |
Apple Ipad 2 vs Asus Transformer Book |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Transformer Book |
Asus Tablet 810 vs Google Nexus 7 |
Asus Tablet 810 vs Acer Iconia Tab A511 |
Asus Tablet 810 vs Dell Latitude 10 |
Asus Tablet 810 vs Microsoft Surface |
Asus Tablet 810 vs Apple Ipad 5 |
Asus Tablet 600 vs Asus Tablet 810 |
Acer Iconia W510 vs Asus Tablet 810 |
Acer Iconia W700 vs Asus Tablet 810 |
Toshiba Regza AT830 vs Asus Tablet 810 |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Asus Tablet 810 |
Sony Tablet P vs Asus Tablet 810 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Tablet 810 |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Tablet 810 |