Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus Transformer Book hay Asus Tablet 810, Asus Transformer Book vs Asus Tablet 810

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus Transformer Book hay Asus Tablet 810 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus Transformer Book
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Asus Tablet 810
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
4
5
Asus Transformer Book
Asus Tablet 810

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Transformer Book 13 (Intel Core i7, 4GB RAM, VGA NVIDIA Geforce GT 630M, 13.1 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Transformer Book 14 (Intel Core i7, 4GB RAM, VGA NVIDIA Geforce GT 630M, 14 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Tablet 810 (Intel Atom, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 11.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Asus Transformer Book (4 ý kiến)
tramlikebền bỉ, chạy ít hư, phím bấm có cảm giác êm tay hơn(3.487 ngày trước)
luanlovely6Mẫu mã đẹp và ứng dụng tốt, truy cập nhanh(3.788 ngày trước)
hoacodonvì thương hiệu nó rất nổi tiếng(3.887 ngày trước)
vothiminhMạnh không thua gì laptop, hiện đại hơn, sang trọng hơn(4.304 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus Tablet 810 (2 ý kiến)
hakute6gia re hon, co su khac biet, va xem 3D that tuyet.(3.577 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế tốt,giá phải chăng,dùng ổn định(4.268 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Transformer Book 11.6 (Intel Core i7, 4GB RAM, VGA NVIDIA Geforce GT 630M, 11.6 inch, Windows 8)
đại diện cho
Asus Transformer Book
vsAsus Tablet 810 (Intel Atom, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 11.6 inch, Windows 8)
đại diện cho
Asus Tablet 810
T
Hãng sản xuất (Manufacture)AsusvsAsusHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)11.6 inchvs11.6 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)HD (1920 x 1080)vsLCD (1366 x 768)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Intel Core i7vsIntel Atom (Diamondville)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)4GBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)SSDvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ Đang chờ cập nhậtvs64GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUNVIDIA Geforce GT 630MvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• HDMI
• Express Card
vs
• Headphone
• HDMI
• Express Card
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 3.0 port
vs
• 2 x USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Multi Card ReadervsMulti Card ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• NFC
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvs- Camera phía sau độ phân giải 8 Megapixel có đèn flash, camera phía trước độ phân giải 2 MegapixelTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Windows 8vsWindows 8Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) -vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ