Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Acer Iconia W700 hay Asus Tablet 810, Acer Iconia W700 vs Asus Tablet 810

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Acer Iconia W700 hay Asus Tablet 810 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Acer Iconia W700
( 18 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Asus Tablet 810
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
18
11
Acer Iconia W700
Asus Tablet 810

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Iconia W700 (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 64GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 11.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Tablet 810 (Intel Atom, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 11.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 23 bình luận

Ý kiến của người chọn Acer Iconia W700 (15 ý kiến)
kimduyen59Acer Iconia W700 thiết kế đẹp, trang nhã và sang trọng Asus Tablet 810(3.481 ngày trước)
DieuAnh0202Màn hình to,phân giải tốt,nhiều tính năng(3.577 ngày trước)
linhkybaoppthiết kế sang trọng, giá rẻ , độ bền cao, ít bị lỗi(3.620 ngày trước)
mrvinhnhansu121cAcer Iconia W700 thiết kế đẹp, trang nhã và sang trọng Asus Tablet 810 ((3.631 ngày trước)
hakute6giá rẻ, thiết kế gọn gàng và sang trọng(3.758 ngày trước)
hoccodon6cấu hình đc nhiều người chọn, máy bền, gọn, đẹp(3.790 ngày trước)
camvanhonggiaAcer Iconia W700 thiết kế đẹp, trang nhã và sang trọng Asus Tablet 810(3.820 ngày trước)
luanlovely6cấu hình mạnh, máy đẹp, gía cả chấp nhận được(3.883 ngày trước)
ksormlimáy của acer thường có độ bền rất cao, ít hỏng hóc và lỗi(3.965 ngày trước)
officehnMàn hình to,phân giải tốt,nhiều tính năng,độ bền rất cao, ít hỏng hóc và lỗi(3.991 ngày trước)
nghianhily2009ohh hàng Acer coi vậy mà lại được nhiều người chọn hơn nhỉ ?? khó ngờ(4.238 ngày trước)
babylovely1105máy của acer thường có độ bền rất cao, ít hỏng hóc và lỗi(4.248 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Màn hình to,phân giải tốt,nhiều tính năng(4.266 ngày trước)
RobertAcer Iconia W700 nhỏ mà hiện đại(4.277 ngày trước)
bimbi88máy của acer thường có độ bền rất cao, ít hỏng hóc và lỗi(4.310 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus Tablet 810 (8 ý kiến)
boysky19023Thiết kế đẹp nhỏ nhẹ.cấu hình và gia cả phù hợp với nhiều ngườ(3.306 ngày trước)
shopngoctram69máy màu xám này 9 ngươi chọn ít hơn máy kia(3.391 ngày trước)
hieunhanvientuvanco bàn phím có thể làm việc được, thuận tiện(3.456 ngày trước)
shophaivan24hco bàn phím có thể làm việc được, thuận tiện(3.482 ngày trước)
nguyentuanlinhhhtmay cung cap hon han, lai vua tui tien(3.674 ngày trước)
quynhanh_1111Kiểu dáng đẹp, nhẹ nhàng, sang trọng, cấu hình tốt và có nhiều tiện ích phù hợp cho nhu cầu của bản thân.(3.675 ngày trước)
vothiminhbộ dock thiết kế đẹp, trang nhã và sang trọng(4.336 ngày trước)
tuanphuongnam89asus tablet, 810 gia re chat luong mau ma dep(4.350 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Iconia W700 (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 64GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 11.6 inch, Windows 8)
đại diện cho
Acer Iconia W700
vsAsus Tablet 810 (Intel Atom, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 11.6 inch, Windows 8)
đại diện cho
Asus Tablet 810
T
Hãng sản xuất (Manufacture)AcervsAsusHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)11.6 inchvs11.6 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)HD (1920 x 1080)vsLCD (1366 x 768)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Intel Core i3-3217U Ivy BridgevsIntel Atom (Diamondville)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.80GHzvsĐang chờ cập nhậtTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)3MB L3 cachevsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)4GBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)SSDvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 64GBvs64GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUIntel HD Graphics 4000vsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemorySharevsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Keyboard (Bàn phím)
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• HDMI
• Express Card
vs
• Headphone
• HDMI
• Express Card
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• 3 x USB 3.0 port
vs
• 2 x USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Multi Card ReadervsMulti Card ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• NFC
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Công nghệ âm thanh Dolby Home Theater v4
- Thunderbolt
- Máy ảnh chính: 5 megapixel, quay được phim HD 1080p
- Máy ảnh phụ: 1 megapixel, quay được phim HD 720p
vs- Camera phía sau độ phân giải 8 Megapixel có đèn flash, camera phía trước độ phân giải 2 MegapixelTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Windows 8vsWindows 8Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)8vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 1.04vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ