Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Kindle Fire HD 8.9inch (2 ý kiến)
hoccodon6giá cả dòng máy này khá hợp lý...(3.726 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng máy mạnh mẽ, thiết kế đẹp và cấu hình cao(3.853 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FPT Tablet HD (4 ý kiến)
shophanhngangọn, nhek, tiện nghi, dễ dàng mang theo bên mình(3.429 ngày trước)
MINHHUNG6Cấu hình cao hơn.Kiểu dáng thanh thoát(3.471 ngày trước)
hakute6màn hình dùng lâu ngày vẫn đảm bảo ánh sáng(3.544 ngày trước)
luanlovely6thấy rất tốt, giá lại mềm, phù hợp với những người tí tiền(3.799 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0) đại diện cho Kindle Fire HD 8.9inch | vs | FPT Tablet HD (Allwinner A10 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) Black đại diện cho FPT Tablet HD | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Amazon | vs | Đang chờ cập nhật | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | TFT | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8.9 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | 1920 x 1200 | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | TI OMAP 4470 | vs | Allwinner A10 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 8GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Ăng-ten bắt sóng WiFi kép
- Loa stereo của Dolby - Công nghệ vô tuyến MIMO | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 3000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.56 | vs | 0.29 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 8.8 mm | vs | 191.7 x 121.5 x 11 | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Kindle Fire HD 8.9inch vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple iPad Mini |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple Ipad 4 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple Ipad 5 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs FPT Tablet II |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Galaxy Tab 3 7inch |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Lumia 2520 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Galaxy Tab 4 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs G Pad |
Kindle Fire HD 7inch vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Apple Ipad 3 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
P1000 Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Kindle Fire vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Samsung Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Xperia Tablet S vs Kindle Fire HD 8.9inch |
HTC Vertex vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Lenovo oPad vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Apple iPad vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Apple Ipad 2 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
BiPad New vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony SGP-T111 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Tablet P vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Tablet S vs Kindle Fire HD 8.9inch |
FPT Tablet vs Kindle Fire HD 8.9inch |
FPT Tablet HD vs FPT Tablet II |
FPT Tablet HD vs Galaxy Tab 3 7inch |
FPT Tablet HD vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 5 vs FPT Tablet HD |
FPT Tablet vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 7.7 vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 10.1v vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 10.1 vs FPT Tablet HD |
P1000 Galaxy Tab vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Tab vs FPT Tablet HD |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet HD |
Apple Ipad 4 vs FPT Tablet HD |
Apple iPad Mini vs FPT Tablet HD |
Apple Ipad 3 vs FPT Tablet HD |
Apple iPad vs FPT Tablet HD |
Apple Ipad 2 vs FPT Tablet HD |
Kindle Fire HD 7inch vs FPT Tablet HD |
Sony Xperia Tablet S vs FPT Tablet HD |
BiPad New vs FPT Tablet HD |
Sony SGP-T111 vs FPT Tablet HD |
Sony Tablet P vs FPT Tablet HD |
Sony Tablet S vs FPT Tablet HD |
Kindle Fire vs FPT Tablet HD |