Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Pentax WG-3 hay Tough TG-3, Pentax WG-3 vs Tough TG-3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Pentax WG-3 hay Tough TG-3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Pentax WG-3
( 0 người chọn )
vs
Tough TG-3
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
0
4
Pentax WG-3
Tough TG-3

So sánh về giá của sản phẩm

Pentax WG-3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus Tough TG-3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Pentax WG-3 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Tough TG-3 (2 ý kiến)
heou1214Một khi bạn đã khởi động tính năng này, máy cho phép bạn có thể chụp được hình ảnh rõ nét của các đối tượng ngay sát ống kính(3.003 ngày trước)
thienbao2011Ống kính của Olympus Tough TG-3 có khả năng zoom tối đa 4x với độ rộng 25-100mm(3.033 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pentax WG-3
đại diện cho
Pentax WG-3
vsOlympus Tough TG-3
đại diện cho
Tough TG-3
T
Hãng sản xuấtPentaxvsOlympusHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng CameraĐang chờ cập nhậtvs245gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)vs112 x 66 x 31 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)70vs36Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOSvs1/2.3" BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto 125-6400, 125, 200, 400,800, 1600, 3200, 6400vsAuto: 100 - 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 – 100 mmvs25–100 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.0 - F4.9vsF2.0 - F4.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/4000 secvs4 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)6.7xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• WAV
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Voice Recording
• Shockproof
• Freezeproof
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Waterproof (Chống thấm nước)
• GPS
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTimelapse recording
Orientation sensor
Tính năng khác
D

Đối thủ