Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Stylus Tough TG-2 iHS hay Tough TG-3, Stylus Tough TG-2 iHS vs Tough TG-3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Stylus Tough TG-2 iHS hay Tough TG-3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Stylus Tough TG-2 iHS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Tough TG-3
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
1
3
Stylus Tough TG-2 iHS
Tough TG-3

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus Stylus Tough TG-2 iHS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus Tough TG-3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Stylus Tough TG-2 iHS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Tough TG-3 (2 ý kiến)
heou1214TG-3 không sử dụng thiết kế tiêu chuẩn giống như các mẫu máy khác với lens được đặt sang một bên của máy(2.983 ngày trước)
thienbao2011ống kính của TG-3 được đặt ở giữa thân máy giống như các máy ảnh compact(3.012 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus Stylus Tough TG-2 iHS
đại diện cho
Stylus Tough TG-2 iHS
vsOlympus Tough TG-3
đại diện cho
Tough TG-3
T
Hãng sản xuấtOlympus Stylus Tough SeriesvsOlympusHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera230gvs245gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)111 x 67 x 29 mmvs112 x 66 x 31 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)22vs36Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOSvs1/2.3" BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400vsAuto: 100 - 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3968 x 2976vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 – 100 mmvs25–100 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.0 - F4.9vsF2.0 - F4.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/2000 secvs4 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MOV
• MPEG4
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Waterproof (Chống thấm nước)
• GPS
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTimelapse recording
Orientation sensor
Tính năng khác
D

Đối thủ