Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Pentax WG-10 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Stylus Tough TG-2 iHS (1 ý kiến)
cuongjonstone123Người dùng có thể nhìn kỹ hơn hiện tượng này khi in ảnh trên giấy A4 bởi trong một số trường hợp hiện tượng mất chi tiết này sẽ trở nên rất rõ ràng.(3.672 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Pentax WG-10 đại diện cho Pentax WG-10 | vs | Olympus Stylus Tough TG-2 iHS đại diện cho Stylus Tough TG-2 iHS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Pentax | vs | Olympus Stylus Tough Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | Đang chờ cập nhật | vs | 230g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | vs | 111 x 67 x 29 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | ||||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 97 | vs | 22 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCD | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto 125-6400, 125, 200, 400,800, 1600, 3200, 6400 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 3216 | vs | 3968 x 2976 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 140 mm | vs | 25 – 100 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F5.5 | vs | F2.0 - F4.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/1400 sec | vs | 4 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 6.7x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • WAV | vs | • AVI • MOV • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • Shockproof • Freezeproof • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Pentax WG-10 vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
Pentax WG-10 vs Olympus Stylus Tough TG-630 iHS |
Pentax WG-10 vs Fujifilm FinePix XP60 |
Pentax WG-10 vs Fujifilm XP200 |
Pentax WG-10 vs Tough TG-3 |
Pentax WG-10 vs Coolpix AW120 |
Pentax WG-10 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Pentax WG-10 vs Ricoh WG-4 |
Pentax WG-10 vs Ricoh WG-20 |
Pentax WG-10 vs Ricoh WG-4 GPS |
Pentax WG-10 vs Stylus TG-835 |
Pentax WG-3 vs Pentax WG-10 |
Pentax WG-3 GPS vs Pentax WG-10 |
Pentax WG-2 vs Pentax WG-10 |
Pentax WG-2 GPS vs Pentax WG-10 |
Pentax WG-1 GPS vs Pentax WG-10 |
Lumix DMC-TS5 vs Pentax WG-10 |
Olympus TG-320 vs Pentax WG-10 |
Ricoh CX6 vs Pentax WG-10 |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-630 iHS |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Fujifilm FinePix XP60 |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Fujifilm XP200 |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Tough TG-3 |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Coolpix AW120 |
Stylus Tough TG-2 iHS vs PowerShot D30 |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Cybershot DSC-W830 |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Sigma DP2 Quattro |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Tough TG-850 iHS |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Lumix DMC-ZS35 |
Olympus Stylus SZ-16 iHS vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Olympus Stylus SZ-15 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Olympus Stylus SH-50 iHS vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Olympus Stylus XZ-10 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Olympus XZ-2 iHS vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Olympus SP-720UZ vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Olympus VH-515 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Olympus VH-410 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Olympus TG-625 Tough vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Olympus SZ-14DX vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Olympus Stylus 1030 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Lumix DMC-TS5 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Canon IXUS 135 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Sony DSC-W620 vs Stylus Tough TG-2 iHS |