Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Pentax WG-10 hay Stylus Tough TG-2 iHS, Pentax WG-10 vs Stylus Tough TG-2 iHS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Pentax WG-10 hay Stylus Tough TG-2 iHS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Pentax WG-10
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Stylus Tough TG-2 iHS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
Pentax WG-10
Stylus Tough TG-2 iHS

So sánh về giá của sản phẩm

Pentax WG-10
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus Stylus Tough TG-2 iHS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Pentax WG-10 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Stylus Tough TG-2 iHS (1 ý kiến)
cuongjonstone123Người dùng có thể nhìn kỹ hơn hiện tượng này khi in ảnh trên giấy A4 bởi trong một số trường hợp hiện tượng mất chi tiết này sẽ trở nên rất rõ ràng.(3.672 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pentax WG-10
đại diện cho
Pentax WG-10
vsOlympus Stylus Tough TG-2 iHS
đại diện cho
Stylus Tough TG-2 iHS
T
Hãng sản xuấtPentaxvsOlympus Stylus Tough SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng CameraĐang chờ cập nhậtvs230gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)vs111 x 67 x 29 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)97vs22Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCDvs1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs12 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto 125-6400, 125, 200, 400,800, 1600, 3200, 6400vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 3216vs3968 x 2976Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 140 mmvs25 – 100 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 - F5.5vsF2.0 - F4.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/1400 secvs4 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)6.7xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• WAV
vs
• AVI
• MOV
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Voice Recording
• Shockproof
• Freezeproof
• Quay phim HD Ready
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ