Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Y Plus S5303 hay Lucid2 VS870, Galaxy Y Plus S5303 vs Lucid2 VS870

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Y Plus S5303 hay Lucid2 VS870 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Y Plus S5303
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lucid2 VS870
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
2
5
Galaxy Y Plus S5303
Lucid2 VS870

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Y Plus S5303 (GT-S5303)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Lucid2 VS870 Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Y Plus S5303 (1 ý kiến)
hoccodon6- Thiết kế đẹp, chắc chắn.
- Màn hình hiển thị màu chân thực.(3.576 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lucid2 VS870 (5 ý kiến)
mrtran711Lucid2 VS870 có kiểu dáng hiện đại và tốc độ xử lí, cảm ứng mạnh mẽ. Galaxy Y Plus là thế hệ điện thoại đã khá cũ hiện nay.(3.055 ngày trước)
MINHHUNG6tốt hơn, bền hơn, hoạt động ổn định hơn(3.498 ngày trước)
tramliketích hợp nên không đáp ứng được những game hiện nay !(3.498 ngày trước)
hakute6kiểu dáng đẹp, tinh năng nhiều hơn(3.689 ngày trước)
cuongjonstone123Tất cả những gì mà Lucid mang lại là cảm giác sở hữu trong tay một chiếc điện thoại mang đúng phong cách của một smartphone.(3.712 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Y Plus S5303 (GT-S5303)
đại diện cho
Galaxy Y Plus S5303
vsLG Lucid2 VS870 Verizon
đại diện cho
Lucid2 VS870
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu AH-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document editor
- Video editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 2460 mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ260 giờvs480giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng96gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước104.9 x 57.9 x 13 mmvsKích thước
D

Đối thủ