Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Pocket Neo S5310 hay Lucid2 VS870, Galaxy Pocket Neo S5310 vs Lucid2 VS870

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Pocket Neo S5310 hay Lucid2 VS870 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Pocket Neo S5310
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lucid2 VS870
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
7
4
Galaxy Pocket Neo S5310
Lucid2 VS870

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Pocket Neo S5310 (GT-S5310)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Lucid2 VS870 Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Pocket Neo S5310 (6 ý kiến)
dailydaumo1kiểu dáng thời trang, nhiều tính năng vượt trội(3.113 ngày trước)
xedienhanoiDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất(3.130 ngày trước)
phimtoancauMáy đẹp hơn mới nhất nhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà(3.140 ngày trước)
MINHHUNG6đẹp hơn, tốc độ nhanh, gọn,nhẹ, hợp túi tiền !(3.519 ngày trước)
hoccodon6Galaxy có bộ nhớ trong khủng hơn, mẫu mã bắt mắt hơn(3.798 ngày trước)
hoacodonhiệu suất cao hơn, màn hình lớn với độ phân giải cao hơn giúp trải nghiệm tốt hơn(3.840 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lucid2 VS870 (4 ý kiến)
tramlikeCó sự cải tiến rõ rệt so với các đời máy trước(3.519 ngày trước)
luanlovely6hệ điều hành ổn định, loa tốt, pin sử dụng được(3.565 ngày trước)
cuongjonstone123Smartphone tầm trung của LG được thiết kế khá vừa vặn.(3.733 ngày trước)
hahuong1610KIEU DANG THANH MANH, MAN HINH LON,(3.787 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Pocket Neo S5310 (GT-S5310)
đại diện cho
Galaxy Pocket Neo S5310
vsLG Lucid2 VS870 Verizon
đại diện cho
Lucid2 VS870
H
Hãng sản xuấtSamsungvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs16M màu AH-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Document viewer
- Voice memo/commands
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document editor
- Video editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 2460 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs480giờThời gian chờ
K
Màu
• Xám tro
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng100gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước105 x 57.8 x 11.8 mmvsKích thước
D

Đối thủ