Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia C (8 ý kiến)
nijianhapkhausang trọng , sản phẩm mới nhất, màn hình độ phân giải cao(3.282 ngày trước)
xedienhanoiHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà(3.286 ngày trước)
MINHHUNG6nhiều người sử dụng hơn, bền hơn,.(3.552 ngày trước)
uudaigia2may thiet ke dep, hieu nang tot.(3.569 ngày trước)
hoccodon6man hinh dep am thanh hay phu hop voi moi nha(3.602 ngày trước)
hakute6sang trọng và tinh tế hơn, tính năng và cáu hình 2 con tương dương nhau.(3.617 ngày trước)
luanlovely6cấu hình đẹp đẳng cấp tao nhã pin bền sóng khỏe(3.800 ngày trước)
humioman hình lớn, chất lượng hình ảnh tốt, truy cập mạng nhanh(3.950 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 200 (3 ý kiến)
xedienxinMẫu mã đẹp hơn , cấu hình mạnh , màu sắc rõ nét, thiết kế vuông vắn(3.428 ngày trước)
xedientotnhatKiểu dáng đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.428 ngày trước)
phimtoancauKiểu dáng đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.429 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia C (Sony Xperia C2305/ S39h) White đại diện cho Xperia C | vs | HTC Desire 200 Black đại diện cho Desire 200 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP3 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, HDR
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Beats Audio sound enhancement
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2390mAh | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 605giờ | vs | 700giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 153g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 141.5 x 74.2 x 8.9 mm | vs | 107.7 x 60.8 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia C vs Optimus GJ E975W |
Xperia C vs Optimus L4 II Dual E445 |
Xperia C vs Optimus L4 II E440 |
Xperia C vs Optimus Zone VS410 |
Xperia C vs Optimus F3 LS720 |
Xperia C vs One mini |
Xperia C vs HTC 8XT |
Xperia C vs Desire 600 dual sim |
Galaxy Exhibit T599 vs Xperia C |
Galaxy Ace 3 vs Xperia C |
ATIV S Neo vs Xperia C |
Gravity Q T289 vs Xperia C |
Galaxy Prevail 2 vs Xperia C |
Desire 200 vs Desire 600 dual sim |
HTC 8XT vs Desire 200 |
One mini vs Desire 200 |
Optimus F3 LS720 vs Desire 200 |
Optimus Zone VS410 vs Desire 200 |
Optimus L4 II E440 vs Desire 200 |
Optimus L4 II Dual E445 vs Desire 200 |
Optimus GJ E975W vs Desire 200 |
Galaxy Exhibit T599 vs Desire 200 |
Galaxy Ace 3 vs Desire 200 |
ATIV S Neo vs Desire 200 |
Gravity Q T289 vs Desire 200 |
Galaxy Prevail 2 vs Desire 200 |