Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia C hay Optimus L4 II E440, Xperia C vs Optimus L4 II E440

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia C hay Optimus L4 II E440 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia C (Sony Xperia C2305/ S39h) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus L4 II E440 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia C (3 ý kiến)
hoccodon6Tính năng cao hơn, màn hình rộng hơn, xử lý nhanh hơn(3.535 ngày trước)
MINHHUNG6đúng là đẳng cấp,cảm ứng nhạy và nhanh(3.536 ngày trước)
hakute6san pham nay rat dep va may chup hinh rat net(3.601 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L4 II E440 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia C (Sony Xperia C2305/ S39h) White
đại diện cho
Xperia C
vsLG Optimus L4 II E440 Black
đại diện cho
Optimus L4 II E440
H
Hãng sản xuấtSony XperiavsLGHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsARM Cortex A9 (1 GHz )Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX544 MP3vsPowerVR SGX531Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs3.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, HDR
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Photo viewer
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2390mAhvsLi-Ion 1700mAhPin
Thời gian đàm thoại12.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ605giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng153gvs125gTrọng lượng
Kích thước141.5 x 74.2 x 8.9 mmvs112.5 x 64.7 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ