Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Light hay Galaxy Round, Galaxy Light vs Galaxy Round

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Light hay Galaxy Round đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Light (For T-Mobile)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung G910S Galaxy Round
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Light (8 ý kiến)
nijianhapkhauDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo(3.110 ngày trước)
xedienhanoiXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất(3.114 ngày trước)
xedienxinmới nhất dễ sử dụng, xử lý dữ liệu nhanh(3.130 ngày trước)
phimtoancauthiết kế cứng cáp mới nhất, pin thực sự đáng nể(3.236 ngày trước)
MINHHUNG6Cả 2 loại đều có cấu hình cao,mầu sắc và kiểu dáng rất đẹp(3.548 ngày trước)
tramlikexài tốt hơn , chất lượng hình ảnh đẹp hơn(3.548 ngày trước)
luanlovely6thiết kề nhỏ mỏng,sành điệu, thời trang, thương hiệu(3.614 ngày trước)
hoacodonandroid thi de xai hon Round, Round thi kho xoi lam, ma gia cao nua(3.833 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Round (3 ý kiến)
hakute6phiên bản nâng cấp đương nhiên là đáng mua hơn(3.406 ngày trước)
cuongjonstone123Camera có tốc độ lấy nét và chụp rất nhanh, hỗ trợ nhiều hiệu ứng chỉnh sửa hấp dẫn sau khi chụp, chọn và chia sẻ dễ dàng lên các mạng xã hội khác nhau(3.722 ngày trước)
hoccodon6vì cấu hình cao hơn,đẹp hơn, màn hình to và rộng hơn(3.811 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Light (For T-Mobile)
đại diện cho
Galaxy Light
vsSamsung G910S Galaxy Round
đại diện cho
Galaxy Round
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsungHãng sản xuất
Chipset1.4 GHz Quad-corevsKrait 400 (2.3GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- Dual Shot, Simultaneous video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, panorama, HDR
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- Air gestures
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Dropbox (50 GB storage)
- TV-out (via MHL A/V link)
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1800mAhvsLi-Ion 2800mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng123gvs154gTrọng lượng
Kích thước121.4 x 63 x 10.4 mmvs151.1 x 79.6 x 7.9 mmKích thước
D

Đối thủ