Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 500 Dual SIM hay Galaxy Round, Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Round

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 500 Dual SIM hay Galaxy Round đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asha 500 Dual SIM
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Round
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
3
12
Asha 500 Dual SIM
Galaxy Round

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 500 Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 500 Dual SIM Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 500 Dual SIM Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung G910S Galaxy Round
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 500 Dual SIM (2 ý kiến)
MINHHUNG6xứng đáng dành cho các doanh nhân thành đạt(3.532 ngày trước)
dailydaumo1thiết kế thân máy đẹp, thời trang, sành điệu(3.711 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Round (9 ý kiến)
giadungtotMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.152 ngày trước)
nijianhapkhaunguyên khối, màn hình độ phân giải cao(3.387 ngày trước)
xedienhanoithanh lịch, cảm ứng mượt mà, nên mua(3.392 ngày trước)
hotronganhangDáng thon gọn hơn, dùng rất thoải mái(3.403 ngày trước)
hakute6hai đối thủ xứng tầm lắm.nhưng mình thích cái mình chọn hơn(3.525 ngày trước)
cuongjonstone123camera còn có khả năng ổn định hình ảnh và hỗ trợ đèn flash cải thiện chất lượng ảnh trong điều kiện thiếu sáng.(3.706 ngày trước)
hoccodon6có nhiều tính năng hơn hay hơn màn hình lớn và nét hơn thuận lợi cho việc xem video(3.795 ngày trước)
luanlovely6nghe nhạc rõ hơn, màu sắc độ phân giải cao hơn(3.801 ngày trước)
hoacodonnghe nhạc ấm và hay hơn, âm loa to hơn(3.842 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 500 Dual SIM Black
đại diện cho
Asha 500 Dual SIM
vsSamsung G910S Galaxy Round
đại diện cho
Galaxy Round
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsKrait 400 (2.3GHz Quad-core)Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs32GBBộ nhớ trong
RAM64MBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Photo editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Dual Shot, Simultaneous video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, panorama, HDR
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- Air gestures
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Dropbox (50 GB storage)
- TV-out (via MHL A/V link)
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 2800mAhPin
Thời gian đàm thoại14giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ525giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng101gvs154gTrọng lượng
Kích thước100.3 x 58.1 x 12.8 mmvs151.1 x 79.6 x 7.9 mmKích thước
D

Đối thủ