Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 500 Dual SIM (4 ý kiến)
giadungtotThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất(3.133 ngày trước)
nijianhapkhauthiết kế kiểu dãng phù hợp tiện lợi(3.368 ngày trước)
hotronganhangcấu hình khá mạnh, chơi game cũng ok lắm cấu hình máy mạnh,đẹp,đọ bền cao(3.377 ngày trước)
hoccodon6Cấu hình khủng hơn mà không bị đụng hàngpin xài lâu(3.538 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vu 3 (2 ý kiến)
luanlovely6de su dung van hanh nhanh, noi chung ve giai tri thi 0K(3.782 ngày trước)
hoacodongiá rẻ, nghe nhạc ổn. thiết kế đẹp mắt(3.823 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 500 Dual SIM Black đại diện cho Asha 500 Dual SIM | vs | LG Vu 3 đại diện cho Vu 3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 5.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 960 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Photo editor
- Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications - MP4/DviX/XviD/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/FLAC/eAAC+/AC3/WMA player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Po | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 525giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 101g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 100.3 x 58.1 x 12.8 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Asha 500 Dual SIM vs Asha 500 |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Express 2 |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Light |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Golden |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Round |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Star Pro |
Asha 500 Dual SIM vs G Pro Lite |
Asha 500 Dual SIM vs G Pro Lite Dual |
Asha 500 Dual SIM vs Optimus L2 II |
Asha 500 Dual SIM vs One Max |
Asha 500 Dual SIM vs Desire 300 |
Asha 500 Dual SIM vs Desire 601 |
Asha 500 Dual SIM vs Desire 500 |
Asha 502 Dual SIM vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 503 Dual Sim vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 307 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 210 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 501 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 310 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 205 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 206 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 308 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 309 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 311 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 306 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 305 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 203 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 302 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 200 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 201 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 300 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 303 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 503 vs Asha 500 Dual SIM |
Lumia 1320 vs Asha 500 Dual SIM |
Optimus L4 vs Asha 500 Dual SIM |
Galaxy Trend vs Asha 500 Dual SIM |
Vu 3 vs One Max |
Vu 3 vs Moto G |
Vu 3 vs Nexus 5 |
Vu 3 vs Galaxy Note III Neo |
Vu 3 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Vu 3 vs Moto G Dual sim |
Vu 3 vs Xperia Z1s |
Vu 3 vs Xperia Z1 Compact |
Optimus L2 II vs Vu 3 |
G Pro Lite Dual vs Vu 3 |
G Pro Lite vs Vu 3 |
Galaxy Star Pro vs Vu 3 |
Galaxy Round vs Vu 3 |
Galaxy Golden vs Vu 3 |
Galaxy Light vs Vu 3 |
Galaxy Express 2 vs Vu 3 |
Asha 500 vs Vu 3 |
Lumia 1320 vs Vu 3 |
Optimus L4 vs Vu 3 |
Asha 307 vs Vu 3 |
Galaxy Trend vs Vu 3 |
Lumia 1520 vs Vu 3 |
Xperia Z1 vs Vu 3 |
iPhone 5S vs Vu 3 |
iPhone 5C vs Vu 3 |
LG G2 vs Vu 3 |
Motorola Moto X vs Vu 3 |
Xperia Z Ultra vs Vu 3 |
Galaxy S4 zoom vs Vu 3 |
Galaxy S4 Active vs Vu 3 |
Galaxy S4 mini vs Vu 3 |
Galaxy Note III vs Vu 3 |
Galaxy S4 LTE vs Vu 3 |
Galaxy S4 vs Vu 3 |
Blackberry Q10 vs Vu 3 |
iPhone 5 vs Vu 3 |
MOTO XT882 vs Vu 3 |
iPhone 4S vs Vu 3 |
iPhone 4 vs Vu 3 |
Xperia ZR vs Vu 3 |
Blackberry Z10 vs Vu 3 |
Xperia Z vs Vu 3 |
Xperia ZL vs Vu 3 |