Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Vu 3 hay Galaxy Note III Neo, Vu 3 vs Galaxy Note III Neo

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Vu 3 hay Galaxy Note III Neo đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Vu 3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Note 3 Neo 3G SM-N750
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy Note 3 Neo LTE+ SM-N7505
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Vu 3 (2 ý kiến)
hakute6vi nhin no dep hon,hang nay la hang dung dau uy tin(3.705 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng đẹp màn hình lớn phù hợp xem video(3.715 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Note III Neo (5 ý kiến)
nijianhapkhauMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.087 ngày trước)
xedienhanoiGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.102 ngày trước)
xedienxinCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn, mới nhất dễ sử dụng(3.107 ngày trước)
phimtoancausản phẩm mới nhất, màn hình độ phân giải cao(3.108 ngày trước)
luanlovely6hàng này pro hơn toàn diện về các mặt(3.632 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Vu 3
đại diện cho
Vu 3
vsSamsung Galaxy Note 3 Neo 3G SM-N750
đại diện cho
Galaxy Note III Neo
H
Hãng sản xuấtLGvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.2GHz Quad-core)vs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsMali-T624Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình960 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications
- MP4/DviX/XviD/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+/AC3/WMA player
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- TouchWiz UI
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, panorama, HDR
- S-Voice natural language commands and dictation
- Air gestures
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-PovsLi-Ion 3100 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs163gTrọng lượng
Kích thướcvs148.4 x 77.4 x 8.6 mmKích thước
D

Đối thủ